Bản dịch của từ Absolute trong tiếng Việt

Absolute

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute (Adjective)

ˈæbsəlˌut
ˈæbsəlˌut
01

Không đủ tiêu chuẩn hoặc bị giảm sút dưới bất kỳ hình thức nào; tổng cộng.

Not qualified or diminished in any way; total.

Ví dụ

The absolute number of attendees at the social event exceeded expectations.

Số lượng người tham dự tuyệt đối tại sự kiện xã hội đã vượt quá mong đợi.

Her absolute dedication to social causes is truly inspiring to many.

Sự cống hiến tuyệt đối của cô ấy cho các mục đích xã hội thực sự truyền cảm hứng cho nhiều người.

The social media campaign was an absolute success, reaching millions of people.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công tuyệt đối, tiếp cận được hàng triệu người.

02

Được xem hoặc tồn tại độc lập và không liên quan đến những thứ khác; không tương đối hay so sánh.

Viewed or existing independently and not in relation to other things; not relative or comparative.

Ví dụ

Her dedication to charity work is absolute.

Sự cống hiến của cô ấy cho công việc từ thiện là tuyệt đối.

The government's power is absolute in this matter.

Quyền lực của chính phủ là tuyệt đối trong vấn đề này.

The decision was made with absolute certainty.

Quyết định được đưa ra một cách chắc chắn tuyệt đối.

03

(của một cấu trúc) về mặt cú pháp độc lập với phần còn lại của câu, như khi bữa tối kết thúc, chúng tôi rời khỏi bàn.

(of a construction) syntactically independent of the rest of the sentence, as in dinner being over, we left the table.

Ví dụ

His absolute refusal to compromise led to the breakdown of negotiations.

Sự từ chối tuyệt đối của anh ấy để thỏa hiệp đã dẫn đến sự đổ vỡ của các cuộc đàm phán.

She had absolute confidence in her team's ability to win the competition.

Cô ấy hoàn toàn tin tưởng vào khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi của đội mình.

The absolute truth about the scandal was finally revealed to the public.

Sự thật tuyệt đối về vụ bê bối cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng.

Dạng tính từ của Absolute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Absolute

Tuyệt đối

More absolute

Tuyệt đối hơn

Most absolute

Tuyệt đối nhất

Absolute (Noun)

ˈæbsəlˌut
ˈæbsəlˌut
01

Một giá trị hoặc nguyên tắc được coi là có giá trị phổ quát hoặc có thể được xem xét mà không liên quan đến những thứ khác.

A value or principle which is regarded as universally valid or which may be viewed without relation to other things.

absolute meaning
Ví dụ

Equality is an absolute that should be upheld in society.

Bình đẳng là một điều tuyệt đối cần được đề cao trong xã hội.

Freedom of speech is considered an absolute right in democracies.

Tự do ngôn luận được coi là một quyền tuyệt đối trong các nền dân chủ.