Bản dịch của từ Absolute trong tiếng Việt
Absolute
Absolute (Adjective)
The absolute number of attendees at the social event exceeded expectations.
Số lượng người tham dự tuyệt đối tại sự kiện xã hội đã vượt quá mong đợi.
Her absolute dedication to social causes is truly inspiring to many.
Sự cống hiến tuyệt đối của cô ấy cho các mục đích xã hội thực sự truyền cảm hứng cho nhiều người.
The social media campaign was an absolute success, reaching millions of people.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công tuyệt đối, tiếp cận được hàng triệu người.
Được xem hoặc tồn tại độc lập và không liên quan đến những thứ khác; không tương đối hay so sánh.
Viewed or existing independently and not in relation to other things; not relative or comparative.
Her dedication to charity work is absolute.
Sự cống hiến của cô ấy cho công việc từ thiện là tuyệt đối.
The government's power is absolute in this matter.
Quyền lực của chính phủ là tuyệt đối trong vấn đề này.
The decision was made with absolute certainty.
Quyết định được đưa ra một cách chắc chắn tuyệt đối.
(của một cấu trúc) về mặt cú pháp độc lập với phần còn lại của câu, như khi bữa tối kết thúc, chúng tôi rời khỏi bàn.
(of a construction) syntactically independent of the rest of the sentence, as in dinner being over, we left the table.
His absolute refusal to compromise led to the breakdown of negotiations.
Sự từ chối tuyệt đối của anh ấy để thỏa hiệp đã dẫn đến sự đổ vỡ của các cuộc đàm phán.
She had absolute confidence in her team's ability to win the competition.
Cô ấy hoàn toàn tin tưởng vào khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi của đội mình.
The absolute truth about the scandal was finally revealed to the public.
Sự thật tuyệt đối về vụ bê bối cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng.
Dạng tính từ của Absolute (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absolute Tuyệt đối | More absolute Tuyệt đối hơn | Most absolute Tuyệt đối nhất |
Absolute (Noun)
Equality is an absolute that should be upheld in society.
Bình đẳng là một điều tuyệt đối cần được đề cao trong xã hội.
Freedom of speech is considered an absolute right in democracies.
Tự do ngôn luận được coi là một quyền tuyệt đối trong các nền dân chủ.
Respect for human rights is an absolute necessity for social progress.
Tôn trọng nhân quyền là điều cần thiết tuyệt đối cho tiến bộ xã hội.
Dạng danh từ của Absolute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absolute | Absolutes |
Họ từ
Từ "absolute" trong tiếng Anh thường được hiểu là một khái niệm mang tính chất tuyệt đối, không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "absolute" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực triết học và toán học hơn, trong khi tại Mỹ, nó cũng có thể chỉ về sự tuyệt vời hoặc hoàn hảo trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ "absolute" bắt nguồn từ tiếng Latin "absolutus", có nghĩa là "giải phóng, hoàn toàn". Điều này thể hiện rõ trong cấu trúc của từ, với tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và gốc "solvere" có nghĩa là "giải quyết". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ những thứ không bị giới hạn, hoàn hảo hoặc tuyệt đối. Nghĩa hiện tại của "absolute" liên kết chặt chẽ với ý niệm về sự toàn vẹn và không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện hay yếu tố nào khác.
Từ "absolute" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thể hiện khái niệm rõ ràng hoặc định nghĩa không điều kiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nguyên tắc, lý thuyết hoặc quyết định. Ngoài ra, "absolute" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và triết học để diễn đạt sự chắc chắn hoặc tuyệt đối, như trong "absolute truth" hay "absolute value".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp