Bản dịch của từ Absolute monarchy trong tiếng Việt
Absolute monarchy

Absolute monarchy (Noun)
Một hình thức chính phủ trong đó một người có quyền lực vô hạn.
A form of government in which a single person has unlimited power.
Saudi Arabia is an example of an absolute monarchy today.
Ả Rập Saudi là một ví dụ về chế độ quân chủ tuyệt đối ngày nay.
An absolute monarchy does not allow citizens to vote for leaders.
Chế độ quân chủ tuyệt đối không cho phép công dân bầu chọn lãnh đạo.
Is absolute monarchy common in modern societies like Qatar?
Chế độ quân chủ tuyệt đối có phổ biến trong các xã hội hiện đại như Qatar không?
Dạng danh từ của Absolute monarchy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absolute monarchy | Absolute monarchies |
Absolute monarchy (Adjective)
Saudi Arabia practices an absolute monarchy under King Salman since 2015.
Ả Rập Xê Út thực hiện chế độ quân chủ tuyệt đối dưới quyền Vua Salman từ năm 2015.
Absolute monarchy does not allow citizens to participate in government decisions.
Chế độ quân chủ tuyệt đối không cho phép công dân tham gia vào quyết định chính phủ.
Is absolute monarchy still effective in modern governance systems today?
Chế độ quân chủ tuyệt đối có còn hiệu quả trong các hệ thống chính phủ hiện đại hôm nay không?
Chế độ quân chủ tuyệt đối (absolute monarchy) là hình thức chính quyền trong đó một vị vua hoặc nữ hoàng nắm giữ quyền lực tối cao mà không bị hạn chế bởi hiến pháp hoặc các cơ quan đại diện. Trong chế độ này, quyền lực thường được coi là do Thiên Chúa ban, và sự độc lập của nhà nước với các thể chế khác tăng cường sức mạnh của nhà vua. Thuật ngữ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm một số từ liên quan.
Thuật ngữ "absolute monarchy" xuất phát từ tiếng Latinh "absolutus", có nghĩa là "hoàn toàn" hay "tuyệt đối", và "monarchia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monarkhía", biểu thị "quyền lực của một người". Trong lịch sử, chế độ quân chủ tuyệt đối đã tồn tại từ thời Trung cổ, khi các vua nắm quyền lực tối cao mà không bị hạn chế bởi hiến pháp hay các thể chế khác. Ngày nay, khái niệm này thường được sử dụng để mô tả hệ thống chính trị mà trong đó quyền lực tối thượng thuộc về một vị vua hoặc nữ hoàng.
"Quân chủ tuyệt đối" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp phải các đoạn văn về chính trị. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trung bình, thường liên quan đến các ngữ cảnh nói về hệ thống chính trị, lịch sử hoặc phân tích về quyền lực. Ngoài ra, thuật ngữ cũng thường được sử dụng trong các bài báo và nghiên cứu khoa học khi thảo luận về sự lãnh đạo và ảnh hưởng của các nhà vua trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp