Bản dịch của từ Absolute threshold trong tiếng Việt
Absolute threshold

Absolute threshold (Noun)
The absolute threshold of pain varies from person to person.
Ngưỡng tuyệt đối của đau thay đổi từ người này sang người khác.
Some individuals have a high absolute threshold for stress.
Một số cá nhân có ngưỡng tuyệt đối cao với căng thẳng.
Is it possible to measure someone's absolute threshold accurately?
Có thể đo lường ngưỡng tuyệt đối của ai đó một cách chính xác không?
Ngưỡng tuyệt đối (absolute threshold) trong tâm lý học được định nghĩa là mức độ kích thích tối thiểu cần thiết để một cá nhân có thể phát hiện ra sự hiện diện của một cảm giác nào đó. Khái niệm này được sử dụng để đo lường ngưỡng cảm giác trong các lĩnh vực như tâm lý học, thần kinh học và nghiên cứu nhận thức. Ngưỡng tuyệt đối có thể khác nhau giữa các cá nhân và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sự chú ý và trạng thái tâm lý.
Ngưỡng tuyệt đối (absolute threshold) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "absolute" có nghĩa là "tuyệt đối" và "threshold" từ "thresc" trong tiếng Old English có nghĩa là "ngưỡng cửa". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong tâm lý học để chỉ mức độ thấp nhất của kích thích mà một cá nhân có thể nhận biết. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu cảm giác và nhận thức, đồng thời liên kết chặt chẽ với khái niệm về khả năng cảm thụ và nhận thức của con người.
Ngưỡng tuyệt đối là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần khoa học và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc sinh lý học, nhằm mô tả điểm mà tại đó kích thích được nhận biết. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học, ngưỡng tuyệt đối thường được đề cập để xác định giới hạn cảm nhận của con người đối với các kích thích như âm thanh hay ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp