Bản dịch của từ Absolutely trong tiếng Việt
Absolutely
Absolutely (Adverb)
Không được xem xét trong mối quan hệ với những thứ khác.
Not viewed in relation to other things.
She absolutely loves volunteering at the community center.
Cô ấy hoàn toàn yêu thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He absolutely believes in the power of small acts of kindness.
Anh ấy hoàn toàn tin vào sức mạnh của những hành động nhỏ nhẹ.
They absolutely support the idea of organizing a charity event.
Họ hoàn toàn ủng hộ ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện.
She agreed absolutely.
Cô ấy đồng ý tuyệt đối.
He followed the rules absolutely.
Anh ấy tuân thủ quy tắc hoàn toàn.
They trusted him absolutely.
Họ tin tưởng anh ấy một cách tuyệt đối.
Không có trình độ chuyên môn, hạn chế hoặc giới hạn; hoàn toàn.
With no qualification, restriction, or limitation; totally.
I absolutely love spending time with my friends.
Tôi hoàn toàn yêu thích dành thời gian với bạn bè.
She absolutely believes in the power of community support.
Cô ấy hoàn toàn tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng.
The charity event was absolutely successful in raising funds.
Sự kiện từ thiện hoàn toàn thành công trong việc huy động quỹ.
Dạng trạng từ của Absolutely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absolutely Hoàn toàn | - | - |
Họ từ
Từ "absolutely" trong tiếng Anh được sử dụng như một trạng từ để diễn tả mức độ hoàn toàn, không có sự nghi ngờ nào. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc khẳng định một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "absolutely" giữ nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến cách nói và không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "absolutely" bắt nguồn từ tiếng Latinh "absolutus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "absolvere", có nghĩa là "giải phóng, hoàn thành". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ab-" mang nghĩa là "ra xa", còn "solvere" là "giải phóng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "hoàn toàn, tuyệt đối", phản ánh sự khẳng định hoặc đồng ý mà không có sự hạn chế. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất mạnh mẽ và quyết đoán, thể hiện sự chắc chắn trong lời nói.
Từ "absolutely" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nhằm nhấn mạnh sự đồng ý hoặc khẳng định một ý kiến. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc đối thoại thông thường, và trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn có tính thuyết phục. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ trong các tình huống xã hội hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp