Bản dịch của từ Absolutely trong tiếng Việt
Absolutely
Absolutely (Adverb)
Không được xem xét trong mối quan hệ với những thứ khác.
Not viewed in relation to other things.
She absolutely loves volunteering at the community center.
Cô ấy hoàn toàn yêu thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He absolutely believes in the power of small acts of kindness.
Anh ấy hoàn toàn tin vào sức mạnh của những hành động nhỏ nhẹ.
She agreed absolutely.
Cô ấy đồng ý tuyệt đối.
He followed the rules absolutely.
Anh ấy tuân thủ quy tắc hoàn toàn.
Không có trình độ chuyên môn, hạn chế hoặc giới hạn; hoàn toàn.
With no qualification, restriction, or limitation; totally.
I absolutely love spending time with my friends.
Tôi hoàn toàn yêu thích dành thời gian với bạn bè.
She absolutely believes in the power of community support.
Cô ấy hoàn toàn tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp