Bản dịch của từ Absolving trong tiếng Việt
Absolving
Absolving (Verb)
Tuyên bố (ai đó) thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.
Declare someone free from guilt obligation or punishment.
The committee is absolving members of any wrongdoing during the event.
Ủy ban đang miễn tội cho các thành viên về bất kỳ sai sót nào.
They are not absolving individuals from their responsibilities in the community.
Họ không miễn trách nhiệm cho các cá nhân trong cộng đồng.
Is the government absolving citizens of their social obligations this year?
Chính phủ có miễn trách nhiệm xã hội cho công dân năm nay không?
Dạng động từ của Absolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absolving |