Bản dịch của từ Absolving trong tiếng Việt
Absolving

Absolving (Verb)
Tuyên bố (ai đó) thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.
Declare someone free from guilt obligation or punishment.
The committee is absolving members of any wrongdoing during the event.
Ủy ban đang miễn tội cho các thành viên về bất kỳ sai sót nào.
They are not absolving individuals from their responsibilities in the community.
Họ không miễn trách nhiệm cho các cá nhân trong cộng đồng.
Is the government absolving citizens of their social obligations this year?
Chính phủ có miễn trách nhiệm xã hội cho công dân năm nay không?
Dạng động từ của Absolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absolving |
Họ từ
"Absolving" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absolvere", có nghĩa là giải thoát hoặc thanh minh cho ai đó khỏi trách nhiệm hoặc tội lỗi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong nghi lễ xá tội. Trong tiếng Anh, "absolve" được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "absolving" bắt nguồn từ tiếng Latinh "absolvere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "buông tha". Trong đó, "ab-" có nghĩa là "xa" và "solvere" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "tháo gỡ". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ việc giải thoát khỏi gánh nặng hay tội lỗi sang nghĩa hiện tại, liên quan đến việc tha thứ hoặc miễn trừ trách nhiệm. Do đó, "absolving" hiện nay được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "absolving" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc đạo đức, nơi động từ này thường được sử dụng để chỉ việc miễn trách nhiệm hoặc tha thứ. Trong ngữ cảnh khác, "absolving" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nơi nó liên quan đến việc giải thoát cá nhân khỏi cảm giác tội lỗi hoặc nỗi đau tâm lý. Từ này thường liên quan đến các chủ đề về trách nhiệm và sự tha thứ trong văn học và triết học.