Bản dịch của từ Absolving trong tiếng Việt

Absolving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolving (Verb)

əbzˈɑlvɪŋ
æbzˈɑlvɪŋ
01

Tuyên bố (ai đó) thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.

Declare someone free from guilt obligation or punishment.

Ví dụ

The committee is absolving members of any wrongdoing during the event.

Ủy ban đang miễn tội cho các thành viên về bất kỳ sai sót nào.

They are not absolving individuals from their responsibilities in the community.

Họ không miễn trách nhiệm cho các cá nhân trong cộng đồng.

Is the government absolving citizens of their social obligations this year?

Chính phủ có miễn trách nhiệm xã hội cho công dân năm nay không?

Dạng động từ của Absolving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absolving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absolving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolving

Không có idiom phù hợp