Bản dịch của từ Absorption costing trong tiếng Việt
Absorption costing

Absorption costing (Noun)
The company decided to switch from absorption costing to variable costing.
Công ty đã quyết định chuyển từ tính chi phí hấp thụ sang chi phí biến đổi.
Absorption costing includes direct labor, materials, and overhead costs.
Chi phí hấp thụ bao gồm chi phí nhân công trực tiếp, vật liệu và chi phí chung.
Understanding absorption costing helps in determining product pricing strategies.
Hiểu được chi phí hấp thụ giúp xác định chiến lược định giá sản phẩm.
Kế toán hấp thụ (absorption costing) là phương pháp kế toán tính toán chi phí sản xuất, trong đó tất cả các chi phí sản xuất, bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi, đều được phân bổ cho sản phẩm. Phương pháp này khác với kế toán chi phí biến đổi (variable costing), nơi chỉ các chi phí biến đổi được tính vào sản phẩm. Kế toán hấp thụ thường được áp dụng trong báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Anh và Mỹ.
Khái niệm "absorption costing" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh "absorbere", nghĩa là "hấp thụ". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kế toán để chỉ phương pháp tính toán chi phí sản phẩm bao gồm toàn bộ các chi phí trực tiếp và gián tiếp. Việc đưa ra khái niệm hấp thụ giúp doanh nghiệp xác định chính xác giá thành sản phẩm, từ đó hỗ trợ trong việc lập kế hoạch tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh.
Khái niệm "absorption costing" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói hoặc viết, nơi nội dung chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội, văn hóa hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong phần đọc, thuật ngữ này có thể được đề cập trong bối cảnh tài chính hoặc kế toán, liên quan đến phương pháp tính giá thành sản phẩm. Vì vậy, việc hiểu rõ khái niệm này có thể hữu ích cho những thí sinh có nguyện vọng theo học các ngành liên quan đến kinh tế, tài chính.