Bản dịch của từ Abstinence trong tiếng Việt
Abstinence
Noun [U/C]

Abstinence(Noun)
ˈæbstɪnəns
ˈabstɪnəns
01
Hành động kiềm chế hoặc tránh né một số niềm vui hoặc hoạt động nhất định.
The act of refraining from or avoiding certain pleasures or activities
Ví dụ
Ví dụ
03
Tự kiềm chế hoặc từ chối bản thân đối với những ham muốn vật chất
Selfdenial or selfcontrol in regard to physical desires
Ví dụ
