Bản dịch của từ Abstinence trong tiếng Việt

Abstinence

Noun [U/C]

Abstinence (Noun)

ˈæbstənns
ˈæbstənns
01

Việc thực hành kiềm chế bản thân khỏi đam mê một thứ gì đó, điển hình là rượu hoặc tình dục.

The practice of restraining oneself from indulging in something typically alcohol or sex.

Ví dụ

Abstinence education programs aim to promote healthy lifestyle choices.

Chương trình giáo dục kiêng rượu nhằm thúc đẩy lối sống lành mạnh.

Some people choose abstinence from social media for mental well-being.

Một số người chọn kiêng sử dụng mạng xã hội vì sức khỏe tinh thần.

Abstinence before marriage is a common practice in certain cultures.

Kiêng trước hôn nhân là một thói quen phổ biến trong một số văn hóa.

Dạng danh từ của Abstinence (Noun)

SingularPlural

Abstinence

Abstinences

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstinence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstinence

Không có idiom phù hợp