Bản dịch của từ Abstinence trong tiếng Việt

Abstinence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstinence(Noun)

ˈæbstɪnəns
ˈabstɪnəns
01

Hành động kiềm chế hoặc tránh né một số niềm vui hoặc hoạt động nhất định.

The act of refraining from or avoiding certain pleasures or activities

Ví dụ
02

Việc kiềm chế bản thân không tham gia vào những hoạt động thường là rượu bia hoặc tình dục.

The practice of restraining oneself from indulging in something typically alcohol or sexual activity

Ví dụ
03

Tự kiềm chế hoặc từ chối bản thân đối với những ham muốn vật chất

Selfdenial or selfcontrol in regard to physical desires

Ví dụ