Bản dịch của từ Abstinence trong tiếng Việt
Abstinence
Abstinence (Noun)
Abstinence education programs aim to promote healthy lifestyle choices.
Chương trình giáo dục kiêng rượu nhằm thúc đẩy lối sống lành mạnh.
Some people choose abstinence from social media for mental well-being.
Một số người chọn kiêng sử dụng mạng xã hội vì sức khỏe tinh thần.
Abstinence before marriage is a common practice in certain cultures.
Kiêng trước hôn nhân là một thói quen phổ biến trong một số văn hóa.
Dạng danh từ của Abstinence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abstinence | Abstinences |
Họ từ
Từ "abstinence" chỉ hành động kiêng khem, đặc biệt là trong lĩnh vực quan hệ tình dục hoặc tiêu thụ thức ăn, rượu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tôn giáo và đạo đức. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các chương trình hỗ trợ sức khỏe cộng đồng, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến giáo dục giới tính và các phong trào bảo vệ sự trong trắng.
Từ "abstinence" xuất phát từ tiếng Latinh "abstinentia", có nghĩa là "sự kiêng cữ" hoặc "sự từ chối". Nó được hình thành từ gốc "abstineri", có nghĩa là "ngưng lại" hoặc "tránh xa". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc từ bỏ những thứ bị coi là xấu hoặc có hại cho sức khỏe tâm thần và thể chất. Trong bối cảnh hiện tại, từ "abstinence" thường chỉ việc kiên nhẫn trong việc từ chối các thói quen tiêu cực, đặc biệt là trong lĩnh vực tình dục và sử dụng chất kích thích.
Từ "abstinence" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS tuy nhiên có thể gặp trong các bài nghe và bài viết liên quan đến sức khỏe và lối sống. Trong IELTS Speaking, đặc biệt là trong các chủ đề về sinh hoạt cá nhân hoặc thói quen, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự kiêng cữ, chẳng hạn như kiêng rượu hoặc thuốc lá. Ở các ngữ cảnh khác, "abstinence" thường liên quan đến việc từ chối các hành vi như quan hệ tình dục trước hôn nhân, thể hiện một thái độ về kiểm soát bản thân và các giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp