Bản dịch của từ Abstractionism trong tiếng Việt

Abstractionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstractionism (Noun)

æbstɹˈækʃənɪzəm
æbstɹˈækʃənɪzəm
01

Các nguyên tắc và thực hành của nghệ thuật trừu tượng.

The principles and practice of abstract art.

Ví dụ

Abstractionism influences many modern social movements in art and design.

Chủ nghĩa trừu tượng ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội hiện đại trong nghệ thuật và thiết kế.

Abstractionism does not focus on realistic representations of society.

Chủ nghĩa trừu tượng không tập trung vào các hình ảnh thực tế của xã hội.

How does abstractionism affect social perceptions in contemporary art?

Chủ nghĩa trừu tượng ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội trong nghệ thuật hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstractionism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstractionism

Không có idiom phù hợp