Bản dịch của từ Abstractionism trong tiếng Việt
Abstractionism
Noun [U/C]
Abstractionism (Noun)
æbstɹˈækʃənɪzəm
æbstɹˈækʃənɪzəm
Ví dụ
Abstractionism influences many modern social movements in art and design.
Chủ nghĩa trừu tượng ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội hiện đại trong nghệ thuật và thiết kế.
Abstractionism does not focus on realistic representations of society.
Chủ nghĩa trừu tượng không tập trung vào các hình ảnh thực tế của xã hội.
How does abstractionism affect social perceptions in contemporary art?
Chủ nghĩa trừu tượng ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội trong nghệ thuật hiện đại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abstractionism
Không có idiom phù hợp