Bản dịch của từ Abstractor trong tiếng Việt
Abstractor

Abstractor (Noun)
Hình thức trừu tượng thay thế.
The abstractor presented the findings at the social science conference.
Người trích dẫn trình bày các kết quả tại hội nghị khoa học xã hội.
The abstractor summarized the research paper for the academic journal.
Người trích dẫn tóm tắt bài báo nghiên cứu cho tạp chí học thuật.
The abstractor analyzed the survey data to draw meaningful conclusions.
Người trích dẫn phân tích dữ liệu khảo sát để rút ra kết luận ý nghĩa.
The abstractor in the civil service handled important documents.
Người trừu tượng trong dịch vụ công dân xử lý tài liệu quan trọng.
The abstractor's role was crucial in maintaining official records accurately.
Vai trò của người trừu tượng rất quan trọng trong việc duy trì hồ sơ chính thức một cách chính xác.
The abstractor's duties included organizing files and managing paperwork efficiently.
Công việc của người trừu tượng bao gồm sắp xếp tệp và quản lý giấy tờ một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Abstractor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abstractor | Abstractors |
Họ từ
Từ "abstractor" chỉ người hoặc phần mềm thực hiện việc trích xuất thông tin từ một tài liệu, thường nhằm mục đích tóm tắt nội dung chính của tài liệu đó. Trong tiếng Anh, "abstractor" được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "abstractor" thường liên quan đến các lĩnh vực như pháp lý hay nghiên cứu, nơi việc xây dựng các bản tóm tắt chính xác là vô cùng quan trọng.
Từ "abstractor" có nguồn gốc từ động từ Latin "abstrahere", có nghĩa là "kéo ra, tách ra". Thông qua tiếng Pháp và tiếng Anh, từ này đã phát triển thành danh từ "abstractor", chỉ người hoặc vật thực hiện hành động tách hoặc tóm tắt thông tin. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến việc lựa chọn và trình bày những điểm chính từ một tài liệu dài, phản ánh nhu cầu về sự cô đọng và rõ ràng trong giao tiếp học thuật hiện nay.
Từ "abstractor" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, thư viện, và công nghiệp thông tin, liên quan đến quá trình tóm tắt và trích dẫn thông tin từ các nguồn tài liệu. Nó thường được sử dụng trong các bài thuyết trình học thuật hoặc báo cáo, nơi cần làm rõ nội dung chính của tài liệu chuyên sâu.