Bản dịch của từ Abstractor trong tiếng Việt
Abstractor
Abstractor (Noun)
Hình thức trừu tượng thay thế
The abstractor presented the findings at the social science conference.
Người trích dẫn trình bày các kết quả tại hội nghị khoa học xã hội.
The abstractor summarized the research paper for the academic journal.
Người trích dẫn tóm tắt bài báo nghiên cứu cho tạp chí học thuật.
The abstractor in the civil service handled important documents.
Người trừu tượng trong dịch vụ công dân xử lý tài liệu quan trọng.
The abstractor's role was crucial in maintaining official records accurately.
Vai trò của người trừu tượng rất quan trọng trong việc duy trì hồ sơ chính thức một cách chính xác.