Bản dịch của từ Abundant trong tiếng Việt
Abundant
Abundant (Adjective)
Abundant resources are essential for sustainable social development.
Nguồn tài nguyên dồi dào là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội bền vững.
The community garden provides abundant fresh produce for residents.
Khu vườn cộng đồng cung cấp nhiều sản phẩm tươi sống cho cư dân.
An abundant supply of volunteers helped organize the charity event.
Nguồn tình nguyện viên dồi dào đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Abundant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abundant Phong phú | More abundant Phong phú hơn | Most abundant Phong phú nhất |
Họ từ
Từ "abundant" có nghĩa là phong phú, dồi dào, thường được sử dụng để miêu tả một lượng lớn tài nguyên hoặc vật chất. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "abundant" có thể được sử dụng để chỉ sự phong phú về ý tưởng hay cảm xúc, không chỉ trong khía cạnh tài nguyên vật chất. Cách sử dụng chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh mà từ này xuất hiện.
Từ "abundant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abundans", là dạng hiện tại phân từ của động từ "abundare", nghĩa là "tràn đầy". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ab-" (rời khỏi) và gốc "unda" (sóng), gợi ý về sự trào ra, dồi dào. Kể từ thế kỷ 15, "abundant" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự phong phú, nhiều hơn mức cần thiết, phản ánh rõ sự thịnh vượng và phong phú trong cuộc sống và tự nhiên.
Từ "abundant" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi mà biểu đạt sự phong phú hay sự dư thừa của tài nguyên, thông tin hoặc ý tưởng là cần thiết. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phong phú của nguồn tài nguyên thiên nhiên, thực phẩm, hay ý tưởng trong văn học, khoa học. Sự đa dạng về ngữ cảnh sử dụng từ "abundant" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện mức độ phong phú trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp