Bản dịch của từ Abundant trong tiếng Việt

Abundant

Adjective

Abundant (Adjective)

əbˈʌndn̩t
əbˈʌndn̩t
01

Hiện có hoặc có sẵn với số lượng lớn; dồi dào.

Existing or available in large quantities; plentiful.

Ví dụ

Abundant resources are essential for sustainable social development.

Nguồn tài nguyên dồi dào là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội bền vững.

The community garden provides abundant fresh produce for residents.

Khu vườn cộng đồng cung cấp nhiều sản phẩm tươi sống cho cư dân.

An abundant supply of volunteers helped organize the charity event.

Nguồn tình nguyện viên dồi dào đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện.

Dạng tính từ của Abundant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abundant

Phong phú

More abundant

Phong phú hơn

Most abundant

Phong phú nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abundant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Owing to the of information accessible on the internet, many are of the belief that children can effectively learn at home, making schools obsolete in today's society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Although the information provided by books and movies might soon be out-of-date because the world is always changing, and therefore, what was written or recorded a long time ago can hardly ensure its accuracy [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In conclusion, it is due to negative perceptions and of career choices that discourage rural youth from going into farming, and I think engaging them in farming work from now on is vital for our future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Abundant

Không có idiom phù hợp