Bản dịch của từ Abuses trong tiếng Việt
Abuses

Abuses (Noun)
Số nhiều của sự lạm dụng.
Plural of abuse.
Many social media platforms face abuses from their users daily.
Nhiều nền tảng mạng xã hội phải đối mặt với những lạm dụng hàng ngày.
These abuses do not help improve community relationships at all.
Những lạm dụng này không giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng chút nào.
What are the common abuses seen in online forums today?
Những lạm dụng phổ biến nào được thấy trên các diễn đàn trực tuyến hôm nay?
Dạng danh từ của Abuses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abuse | Abuses |
Họ từ
Từ "abuses" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chủ yếu là các hành động lạm dụng hoặc đối xử tồi tệ đối với người khác hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "abuse" được sử dụng phổ biến hơn cả trong các ngữ cảnh pháp lý và tâm lý. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "abuse", nhưng đôi khi có thể có nghĩa bóng hơn khi nói về việc lạm dụng quyền lực trong các tình huống xã hội. Trong phần viết tắt, cả hai biến thể chủ yếu giống nhau và được chấp nhận rộng rãi.
Từ "abuses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "abusare", có nghĩa là "lạm dụng, tận dụng". Tiền tố "ab-" chỉ sự tách rời, kết hợp với động từ "usi" (sử dụng). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến việc sử dụng một cái gì đó một cách không chính đáng hoặc sai mục đích. Ngày nay, từ "abuses" vẫn giữ nguyên nghĩa lạm dụng, thường chỉ hành vi sử dụng quyền lực hoặc tài nguyên một cách tiêu cực, gây tổn hại cho người khác.
Từ "abuses" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề như xã hội, đạo đức và các vấn đề liên quan đến quyền con người. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, thông cáo và tài liệu nghiên cứu đề cập đến hành vi bắt nạt, lạm dụng quyền lực hoặc lạm dụng chất kích thích. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm các cuộc thảo luận về sự bảo vệ trẻ em và quyền lợi của những nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



