Bản dịch của từ Abuse trong tiếng Việt

Abuse

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abuse(Verb)

əbjˈuz
əbjˈuz
01

Đối xử tàn ác hoặc bạo lực, đặc biệt là thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.

Treat with cruelty or violence, especially regularly or repeatedly.

Ví dụ
02

Nói chuyện với (ai đó) một cách xúc phạm và xúc phạm.

Speak to (someone) in an insulting and offensive way.

Ví dụ
03

Sử dụng (cái gì đó) để gây tác dụng xấu hoặc nhằm mục đích xấu; lạm dụng.

Use (something) to bad effect or for a bad purpose; misuse.

Ví dụ

Dạng động từ của Abuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abusing

Abuse(Noun)

əbjˈus
əbjˈusn
01

Việc sử dụng một cái gì đó không đúng cách.

The improper use of something.

Ví dụ
02

Đối xử tàn nhẫn và bạo lực đối với người hoặc động vật.

Cruel and violent treatment of a person or animal.

Ví dụ
03

Ngôn ngữ xúc phạm và xúc phạm.

Insulting and offensive language.

Ví dụ

Dạng danh từ của Abuse (Noun)

SingularPlural

Abuse

Abuses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ