Bản dịch của từ Abutt trong tiếng Việt
Abutt

Abutt (Verb)
The two communities abutt each other near the city center.
Hai cộng đồng giáp nhau gần trung tâm thành phố.
The neighborhoods do not abutt, creating a gap between them.
Các khu dân cư không giáp nhau, tạo ra một khoảng trống giữa chúng.
Do the parks abutt the residential areas in your city?
Các công viên có giáp với khu dân cư trong thành phố của bạn không?
Từ "abutt" có nghĩa là tiếp giáp hoặc nằm sát cạnh nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí của các đối tượng hay khu đất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thông dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, "abut" cũng có thể thấy tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm giống nhau, nhưng "abutt" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc quy hoạch đô thị.
Từ "abutt" xuất phát từ tiếng Latinh "abuttare", trong đó "a-" mang nghĩa là "từ" và "buttare" có nghĩa là "đẩy" hoặc "dựng". Nguyên thủy, từ này mô tả hành động liên quan đến việc một vật thể này tiếp xúc hoặc chạm vào vật thể khác, thường là trong địa lý hoặc quy hoạch. Sự chuyển nghĩa sang tiếng Anh đã giữ nguyên ý nghĩa về sự tiếp xúc vật lý, phản ánh sự kết nối tồn tại trong môi trường vật lý hiện tại.
Từ "abutt" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường phổ biến hơn và mang tính thực tiễn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến các chủ đề về quy hoạch đô thị hoặc pháp lý. "Abutt" thường được dùng để mô tả các bất động sản hoặc mảnh đất tiếp giáp nhau, qua đó thể hiện mối quan hệ vật lý giữa chúng trong ngữ cảnh xây dựng và sở hữu.