Bản dịch của từ Abuzz trong tiếng Việt

Abuzz

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abuzz (Adjective)

əbˈʌz
əbˈʌz
01

Tràn ngập âm thanh vo ve liên tục.

Filled with a continuous humming sound.

Ví dụ

The party was abuzz with chatter and laughter.

Bữa tiệc náo nhiệt với tiếng nói chuyện và tiếng cười.

The cafe was abuzz with students studying for exams.

Quán cà phê ồn ào với các sinh viên đang ôn thi.

The city streets were abuzz with vendors selling their goods.

Các đường phố trong thành phố náo nhiệt với những người bán hàng của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abuzz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abuzz

Không có idiom phù hợp