Bản dịch của từ Abysm trong tiếng Việt
Abysm

Abysm (Noun)
Một vực thẳm.
An abyss.
The abysm of poverty affects many families in our community.
Vực thẳm nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
There is no abysm in wealth distribution in our city.
Không có vực thẳm trong phân phối tài sản ở thành phố chúng tôi.
Is the abysm of inequality growing in urban areas?
Vực thẳm bất bình đẳng có đang gia tăng ở các khu đô thị không?
Dạng danh từ của Abysm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abysm | Abysms |
Họ từ
Từ "abysm" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, thường được hiểu là vực sâu hay địa ngục, biểu thị một khoảng không gian hoặc trạng thái tối tăm, sâu thẳm. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Phiên bản anh-Mỹ và anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với anh-Anh đôi khi ưu tiên hình thức trang trọng hơn trong các tác phẩm văn học.
Từ "abysm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abysmus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ábyssos", có nghĩa là "không đáy" hoặc "vô hạn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vực sâu thăm thẳm hoặc không thể khai thác. Từ giữa thế kỷ 14, "abysm" đã dần trở thành biểu tượng cho những khía cạnh tối tăm, bí ẩn của nhân loại và vũ trụ, phản ánh sự mù mịt và không thể nắm bắt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "abysm" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các bài đọc văn học hoặc các tác phẩm mô tả trạng thái cực độ của sự thiếu thốn hoặc hố sâu. Context sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến tâm trạng bi quan hoặc khổ đau, thường trong các tác phẩm nhân văn hoặc triết học để thể hiện cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa đen tối của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp