Bản dịch của từ Acacia trong tiếng Việt
Acacia
Acacia (Noun)
(không đếm được) gum arabic; keo keo.
(uncountable) gum arabic; gum acacia.
The social event featured decorations made from acacia gum.
Sự kiện xã hội có trang trí làm từ hồng cây keo.
Acacia gum was used in the traditional social ceremony.
Hồng cây keo được sử dụng trong nghi lễ xã hội truyền thống.
The acacia tree in the park provides shade for picnics.
Cây keo trong công viên tạo bóng mát cho dã ngoại.
The acacia symbolizes friendship in some cultures.
Cây keo tượng trưng cho tình bạn trong một số nền văn hóa.
The walls of the social club were painted in acacia color.
Tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu acacia.
She decorated the social event venue with acacia-themed decorations.
Cô ấy trang trí địa điểm tổ chức sự kiện xã hội bằng đồ trang trí theo chủ đề acacia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp