ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Acacia
Một loại cây hoặc bụi thuộc chi Acacia, có đặc điểm là những lá giống như lông vũ và hoa màu vàng hoặc trắng.
A type of tree or shrub belonging to the genus Acacia characterized by its feathery leaves and yellow or white flowers
Bất kỳ loài thực vật nào thuộc họ Đậu (Fabaceae) thường thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Any of various plants from the family Fabaceae often found in tropical and subtropical regions
Một loại gỗ cứng nổi tiếng với độ bền cao và thường được sử dụng để làm đồ nội thất và sàn nhà.
A hardwood known for its durability and often used in making furniture and flooring