Bản dịch của từ Acacia trong tiếng Việt

Acacia

Noun [U/C]

Acacia (Noun)

əkˈeɪʃə
əkˈeɪʃə
01

(không đếm được) gum arabic; keo keo.

(uncountable) gum arabic; gum acacia.

Ví dụ

The social event featured decorations made from acacia gum.

Sự kiện xã hội có trang trí làm từ hồng cây keo.

Acacia gum was used in the traditional social ceremony.

Hồng cây keo được sử dụng trong nghi lễ xã hội truyền thống.

The social gathering included a dish containing acacia gum.

Buổi tụ tập xã hội bao gồm một món ăn chứa hồng cây keo.

02

(lỏng lẻo) bất kỳ cây nào có liên quan, chẳng hạn như cây châu chấu.

(loosely) any of several related trees, such as the locust tree.

Ví dụ

The acacia tree in the park provides shade for picnics.

Cây keo trong công viên tạo bóng mát cho dã ngoại.

The acacia symbolizes friendship in some cultures.

Cây keo tượng trưng cho tình bạn trong một số nền văn hóa.

The acacia wood was used to make traditional crafts.

Gỗ keo được sử dụng để làm nghệ thuật dân gian.

03

Màu vàng lục nhạt đến vừa phải với một chút màu đỏ.

A light to moderate greenish yellow with a hint of red.

Ví dụ

The walls of the social club were painted in acacia color.

Tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu acacia.

She decorated the social event venue with acacia-themed decorations.

Cô ấy trang trí địa điểm tổ chức sự kiện xã hội bằng đồ trang trí theo chủ đề acacia.

The social media campaign used acacia color in its branding materials.

Chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng màu acacia trong các tài liệu quảng cáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acacia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acacia

Không có idiom phù hợp