Bản dịch của từ Acacia trong tiếng Việt

Acacia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acacia(Noun)

aʊkˈeɪʃɐ
ˈɑkəsiə
01

Một loại cây hoặc bụi thuộc chi Acacia, có đặc điểm là những lá giống như lông vũ và hoa màu vàng hoặc trắng.

A type of tree or shrub belonging to the genus Acacia characterized by its feathery leaves and yellow or white flowers

Ví dụ
02

Bất kỳ loài thực vật nào thuộc họ Đậu (Fabaceae) thường thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Any of various plants from the family Fabaceae often found in tropical and subtropical regions

Ví dụ
03

Một loại gỗ cứng nổi tiếng với độ bền cao và thường được sử dụng để làm đồ nội thất và sàn nhà.

A hardwood known for its durability and often used in making furniture and flooring

Ví dụ