Bản dịch của từ Acacia trong tiếng Việt
Acacia
Acacia (Noun)
(không đếm được) gum arabic; keo keo.
(uncountable) gum arabic; gum acacia.
The social event featured decorations made from acacia gum.
Sự kiện xã hội có trang trí làm từ hồng cây keo.
Acacia gum was used in the traditional social ceremony.
Hồng cây keo được sử dụng trong nghi lễ xã hội truyền thống.
The social gathering included a dish containing acacia gum.
Buổi tụ tập xã hội bao gồm một món ăn chứa hồng cây keo.
The acacia tree in the park provides shade for picnics.
Cây keo trong công viên tạo bóng mát cho dã ngoại.
The acacia symbolizes friendship in some cultures.
Cây keo tượng trưng cho tình bạn trong một số nền văn hóa.
The acacia wood was used to make traditional crafts.
Gỗ keo được sử dụng để làm nghệ thuật dân gian.
The walls of the social club were painted in acacia color.
Tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu acacia.
She decorated the social event venue with acacia-themed decorations.
Cô ấy trang trí địa điểm tổ chức sự kiện xã hội bằng đồ trang trí theo chủ đề acacia.
The social media campaign used acacia color in its branding materials.
Chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng màu acacia trong các tài liệu quảng cáo.
Họ từ
Acacia là tên gọi chung cho một chi thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), với khoảng 1,300 loài, phân bố chủ yếu ở châu Á, châu Âu, châu Phi và Úc. Các loài cây này thường có thân gỗ, tán lá hình phễu và hoa vàng hoặc trắng, mọc thành chùm. Trong tiếng Anh, "acacia" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số loài có thể được gọi với tên riêng trong một số địa phương nhất định. Acacia có giá trị kinh tế cao, được sử dụng trong xây dựng, làm thuốc và làm thực phẩm.
Từ "acacia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acacia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἀκακία" (akakía), mang nghĩa là "gai". Họ cây này thường thuộc nhóm cây mềm, có gai và thường xanh, phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm sinh học của cây, phản ánh sự cạnh tranh trong môi trường sống. Acacia không chỉ quan trọng về mặt sinh thái mà còn được sử dụng trong y học và công nghiệp.
Từ "acacia" (cây keo) được sử dụng ít khi trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc môi trường, đặc biệt là trong bối cảnh sinh thái học hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ, khi thảo luận về vật liệu từ cây keo, như gỗ hoặc nhựa. Sự xuất hiện của từ "acacia" trong các ngữ cảnh chuyên ngành này cho thấy tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp