Bản dịch của từ Academe trong tiếng Việt
Academe

Academe (Noun)
Môi trường học thuật hoặc cộng đồng; học viện.
The academic environment or community academia.
She thrived in the academe, publishing groundbreaking research.
Cô ấy phát triển mạnh mẽ trong giới học thuật, công bố nghiên cứu đột phá.
The academe welcomed new scholars to contribute to knowledge.
Giới học thuật chào đón các học giả mới để đóng góp vào kiến thức.
The academe celebrated the achievements of its esteemed professors.
Giới học thuật ăn mừng thành tựu của các giáo sư danh tiếng.
Dạng danh từ của Academe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Academe | - |
Họ từ
Từ "academe" chỉ không gian học thuật hoặc lĩnh vực giáo dục, thường ám chỉ đến các cơ sở giáo dục như trường đại học và viện nghiên cứu. Trong bối cảnh này, thuật ngữ biểu thị một môi trường nghị luận tri thức và nghiên cứu. Phiên bản British English và American English của từ này tương đương nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "academy" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "academe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "academia", xuất phát từ "Akademos", tên một khu vườn ở Athens, nơi Plato thành lập trường học. Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến nền giáo dục cao hơn, nghiên cứu tri thức và văn hóa. Ngày nay, "academe" chỉ về cộng đồng học thuật hoặc môi trường học thuật, phản ánh tinh thần tìm kiếm tri thức và nghiên cứu khoa học mà nó đã biểu thị từ thời cổ đại.
Từ "academe" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, chỉ môi trường giáo dục, trường đại học hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính sách giáo dục, luận văn, hay bài viết hàn lâm, nhấn mạnh vai trò của học viện trong phát triển tri thức và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



