Bản dịch của từ Academic discipline trong tiếng Việt

Academic discipline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic discipline (Noun)

ækədˈɛmɪk dˈɪsəplɪn
ækədˈɛmɪk dˈɪsəplɪn
01

Một nhánh của tri thức hoặc học thuật.

A branch of knowledge or learning.

Ví dụ

Sociology is an important academic discipline in social studies today.

Xã hội học là một ngành học quan trọng trong nghiên cứu xã hội ngày nay.

Psychology is not the only academic discipline that studies human behavior.

Tâm lý học không phải là ngành học duy nhất nghiên cứu hành vi con người.

Which academic discipline focuses on community development and social change?

Ngành học nào tập trung vào phát triển cộng đồng và thay đổi xã hội?

Sociology is an important academic discipline in understanding social behavior.

Xã hội học là một lĩnh vực học thuật quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.

Psychology is not just an academic discipline; it influences our daily lives.

Tâm lý học không chỉ là một lĩnh vực học thuật; nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

02

Một lĩnh vực nghiên cứu thường được giảng dạy tại các trường cao đẳng và đại học.

A field of study typically taught at colleges and universities.

Ví dụ

Sociology is an important academic discipline in understanding social behavior.

Xã hội học là một lĩnh vực học thuật quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.

Psychology is not an academic discipline that everyone finds interesting.

Tâm lý học không phải là một lĩnh vực học thuật mà mọi người đều thấy thú vị.

Is political science an academic discipline you want to study?

Khoa học chính trị có phải là lĩnh vực học thuật bạn muốn học không?

Psychology is an important academic discipline in understanding human behavior.

Tâm lý học là một lĩnh vực học thuật quan trọng trong việc hiểu hành vi con người.

Sociology is not an easy academic discipline for many students.

Xã hội học không phải là một lĩnh vực học thuật dễ dàng cho nhiều sinh viên.

03

Một phương pháp hợp lý cụ thể cho một lĩnh vực tìm kiếm nhất định.

A specific methodical approach to a particular area of inquiry.

Ví dụ

Psychology is an important academic discipline in understanding social behavior.

Tâm lý học là một ngành học quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội.

Sociology is not the only academic discipline that studies social issues.

Xã hội học không phải là ngành học duy nhất nghiên cứu các vấn đề xã hội.

Which academic discipline focuses on the impact of culture on society?

Ngành học nào tập trung vào ảnh hưởng của văn hóa đến xã hội?

Sociology is an important academic discipline for understanding social behavior.

Xã hội học là một lĩnh vực học thuật quan trọng để hiểu hành vi xã hội.

Psychology is not the only academic discipline studying human interactions.

Tâm lý học không phải là lĩnh vực học thuật duy nhất nghiên cứu tương tác con người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academic discipline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic discipline

Không có idiom phù hợp