Bản dịch của từ Academic language trong tiếng Việt

Academic language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic language(Noun)

ˌækədˈɛmɨk lˈæŋɡwədʒ
ˌækədˈɛmɨk lˈæŋɡwədʒ
01

Ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường học thuật, có tính chính thức và có cấu trúc, thường được đặc trưng bởi từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu phức tạp.

Language used in academic settings, which is formal and structured, often characterized by specialized vocabulary and complex sentence structures.

Ví dụ
02

Ngôn ngữ liên quan đến công việc học thuật, nghiên cứu và giáo dục.

Language that is associated with scholarly work, research, and education.

Ví dụ
03

Một phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản và thông điệp giáo dục chính thức.

A style of language used in formal educational texts and communications.

Ví dụ