Bản dịch của từ Academism trong tiếng Việt

Academism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academism (Noun)

əkˈædəmɪzəm
əkˈædəmɪzəm
01

Hình thức học thuật thay thế.

Alternative form of academicism.

Ví dụ

Academism influences many social theories in contemporary academic discussions.

Academism ảnh hưởng đến nhiều lý thuyết xã hội trong thảo luận học thuật hiện đại.

Academism does not always reflect real social issues faced today.

Academism không luôn phản ánh các vấn đề xã hội thực tế hiện nay.

How does academism shape our understanding of social dynamics?

Academism hình thành hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academism

Không có idiom phù hợp