Bản dịch của từ Academism trong tiếng Việt
Academism
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Academism (Noun)
Hình thức học thuật thay thế.
Academism influences many social theories in contemporary academic discussions.
Academism ảnh hưởng đến nhiều lý thuyết xã hội trong thảo luận học thuật hiện đại.
Academism does not always reflect real social issues faced today.
Academism không luôn phản ánh các vấn đề xã hội thực tế hiện nay.
How does academism shape our understanding of social dynamics?
Academism hình thành hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội như thế nào?
Từ "academism" chỉ sự theo đuổi các nguyên tắc và quy tắc trong giáo dục và nghiên cứu học thuật, thường liên quan đến việc coi trọng sự chính xác và tính hệ thống trong việc tiếp thu kiến thức. Trong tiếng Anh, "academism" không có sự phân biệt khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "academism" thường được liên kết với những quan điểm bảo thủ về giáo dục, tập trung vào lý thuyết nhiều hơn là thực tiễn. Khái niệm này cũng có thể gợi ý đến một phong trào nghệ thuật hoặc tư tưởng nhấn mạnh đến truyền thống học thuật.
Từ "academism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "academia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Akademeia", tên gọi của ngôi trường do triết gia Plato thành lập. Thuật ngữ này liên quan đến các hoạt động giáo dục, nghiên cứu và sự phát triển kiến thức trong môi trường học thuật. Qua thời gian, "academism" đã trở thành ký hiệu cho những giá trị, nguyên tắc và phương pháp trong học thuật, phản ánh sự tôn sùng tri thức và hình thức học tập chính thức trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "academism" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật, phản ánh các giá trị và tiêu chuẩn của tổ chức giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết (Writing) và Đọc (Reading) khi thảo luận về lý thuyết giáo dục hoặc các phong trào nghệ thuật. Trong các cuộc thảo luận chuyên môn, "academism" thường được sử dụng để diễn giải các xu hướng trong nghiên cứu và thực hành học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp