Bản dịch của từ Academy award performance trong tiếng Việt

Academy award performance

Phrase

Academy award performance (Phrase)

əkˈædəmi əwˈɔɹd pɚfˈɔɹməns
əkˈædəmi əwˈɔɹd pɚfˈɔɹməns
01

Một giải thưởng được trao hàng năm bởi viện hàn lâm khoa học và nghệ thuật điện ảnh hoa kỳ cho những thành tựu trong sản xuất và trình diễn phim điện ảnh.

An award given annually by the american academy of motion picture arts and sciences for achievements in motion picture production and performance.

Ví dụ

The Academy Award performance by Leonardo DiCaprio was truly outstanding last year.

Buổi biểu diễn nhận giải Oscar của Leonardo DiCaprio thực sự xuất sắc năm ngoái.

Many believe the Academy Award performance of 2023 lacked diversity and representation.

Nhiều người tin rằng buổi biểu diễn nhận giải Oscar năm 2023 thiếu đa dạng và đại diện.

Did you watch the Academy Award performance of the best actress nominees?

Bạn có xem buổi biểu diễn nhận giải Oscar của các nữ diễn viên xuất sắc không?

She won an Academy Award for her outstanding performance in the film.

Cô ấy đã giành giải thưởng Academy Award cho màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim.

Not every actor dreams of receiving an Academy Award for their performance.

Không phải tất cả các diễn viên mơ được nhận giải thưởng Academy Award cho màn trình diễn của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academy award performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academy award performance

Không có idiom phù hợp