Bản dịch của từ Acanthopterygian trong tiếng Việt

Acanthopterygian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthopterygian (Adjective)

01

Thuộc lớp (hoặc phân lớp) acanthopterygii của cá vây tia; chỉ định hoặc liên quan đến những loài cá này.

Belonging to the class or subclass acanthopterygii of rayfinned fishes designating or relating to these fishes.

Ví dụ

Acanthopterygian fish are popular in many social aquariums worldwide.

Cá acanthopterygian rất phổ biến trong nhiều bể cá xã hội trên toàn thế giới.

Not all social fish are acanthopterygian species like guppies or tetras.

Không phải tất cả cá xã hội đều là loài acanthopterygian như guppy hoặc tetra.

Are acanthopterygian fish suitable for community tanks in social settings?

Cá acanthopterygian có phù hợp cho bể cá cộng đồng trong môi trường xã hội không?

Acanthopterygian (Noun)

01

Một loài cá thuộc lớp (hoặc phân lớp) acanthopterygii.

A fish of the class or subclass acanthopterygii.

Ví dụ

The acanthopterygian fish thrive in coral reefs around the world.

Cá acanthopterygian phát triển mạnh trong các rạn san hô trên toàn thế giới.

Many people do not know about acanthopterygian species in their area.

Nhiều người không biết về các loài acanthopterygian trong khu vực của họ.

Are acanthopterygian fish common in freshwater environments like lakes?

Cá acanthopterygian có phổ biến trong môi trường nước ngọt như hồ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acanthopterygian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acanthopterygian

Không có idiom phù hợp