Bản dịch của từ Accelerated trong tiếng Việt
Accelerated
Accelerated (Verb)
Her hard work accelerated her progress in learning English.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đã tăng tốc tiến độ học tiếng Anh của cô ấy.
Ignoring feedback can slow down the accelerated improvement process.
Bỏ qua phản hồi có thể làm chậm quá trình cải thiện tăng tốc.
Did the new study method accelerate your writing skills development?
Phương pháp học mới có làm tăng tốc quá trình phát triển kỹ năng viết của bạn không?
Dạng động từ của Accelerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accelerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accelerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accelerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accelerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accelerating |
Accelerated (Adjective)
Xảy ra hoặc phát triển nhanh hơn.
Happening or developing more quickly.
Her accelerated progress in English is impressive.
Sự tiến triển nhanh chóng trong tiếng Anh của cô ấy ấn tượng.
Not everyone can handle the accelerated pace of modern society.
Không phải ai cũng có thể xử lý được tốc độ nhanh chóng của xã hội hiện đại.
Is accelerated learning beneficial for IELTS preparation?
Học nhanh có lợi ích cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Accelerated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accelerated Đã tăng tốc | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp