Bản dịch của từ Accelerating trong tiếng Việt
Accelerating
Accelerating (Verb)
Social media is accelerating the spread of information globally.
Mạng xã hội đang làm gia tăng sự lan truyền thông tin toàn cầu.
Accelerating digitalization is changing how people interact in society.
Quá trình số hóa gia tốc đang thay đổi cách mà con người tương tác trong xã hội.
The pandemic accelerated the shift towards remote work in social settings.
Đại dịch đã gia tăng sự chuyển đổi đến công việc từ xa trong bối cảnh xã hội.
The internet is accelerating the spread of information globally.
Internet đang tăng tốc độ lan truyền thông tin toàn cầu.
Technological advancements are accelerating changes in social interactions.
Các tiến bộ công nghệ đang tăng tốc độ thay đổi trong tương tác xã hội.
Dạng động từ của Accelerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accelerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accelerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accelerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accelerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accelerating |
Accelerating (Adjective)
Tăng tốc độ.
Increasing in speed.
The accelerating pace of technological advancements is changing society rapidly.
Tốc độ gia tăng của các tiến bộ công nghệ đang thay đổi xã hội nhanh chóng.
The accelerating growth of social media platforms has revolutionized communication.
Sự tăng trưởng nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.
The accelerating trend of online shopping is reshaping consumer behavior globally.
Xu hướng tăng trưởng nhanh chóng của mua sắm trực tuyến đang tái hình thành hành vi tiêu dùng toàn cầu.
The accelerating pace of technological advancements is changing society rapidly.
Tốc độ tăng cường của sự tiến bộ công nghệ đang thay đổi xã hội nhanh chóng.
The accelerating growth of social media platforms has connected people globally.
Sự tăng trưởng nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội đã kết nối mọi người trên toàn cầu.
Họ từ
Từ "accelerating" là phân từ hiện tại của động từ "accelerate", có nghĩa là tăng tốc, làm cho nhanh hơn. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường ám chỉ sự gia tăng tốc độ của một vật thể. Phân từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "accelerating" có thể được sử dụng với các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "accelerating" có nguồn gốc từ động từ Latin "accelerare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và "celer" nghĩa là "nhanh". Ban đầu, từ này mô tả quá trình tăng tốc độ. Qua thời gian, từ đã được áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kinh tế, và đời sống hàng ngày, với ý nghĩa mô tả hành động làm tăng cường tốc độ hoặc nhịp độ của một sự kiện hoặc quá trình nào đó.
Từ "accelerating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi mô tả các quá trình hoặc xu hướng phát triển. Trong bối cảnh khác, "accelerating" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và giao thông để chỉ sự gia tăng tốc độ hoặc sự tiến bộ nhanh chóng. Các tình huống thực tiễn bao gồm mô tả sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hoặc sự tăng tốc trong các hoạt động sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp