Bản dịch của từ Accent color trong tiếng Việt

Accent color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accent color (Noun)

ˈæksˌɛnt kˈʌlɚ
ˈæksˌɛnt kˈʌlɚ
01

Một màu sắc được sử dụng để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh các tính năng nhất định trong thiết kế.

A color used to highlight or emphasize certain features in a design.

Ví dụ

The accent color in her room is bright yellow.

Màu nhấn trong phòng của cô ấy là màu vàng sáng.

The accent color does not match the sofa's color scheme.

Màu nhấn không phù hợp với bảng màu của ghế sofa.

What accent color did you choose for your social media posts?

Bạn đã chọn màu nhấn nào cho bài viết mạng xã hội của mình?

02

Một màu sắc được sử dụng một cách tiết chế kết hợp với các màu chính trong bảng màu để tạo thêm sự thú vị.

A color that is used sparingly in combination with primary colors in a color scheme to add interest.

Ví dụ

The accent color in her dress was a vibrant yellow.

Màu nhấn trong chiếc váy của cô ấy là màu vàng rực rỡ.

The accent color did not match the primary colors at all.

Màu nhấn không phù hợp với các màu chính chút nào.

What accent color would you choose for a social event?

Bạn sẽ chọn màu nhấn nào cho một sự kiện xã hội?

03

Trong thiết kế đồ họa hoặc trang trí nội thất, nó đề cập đến một màu phụ làm tăng cường màu chính.

In graphic design or interior decoration, it refers to a secondary color that enhances the main color.

Ví dụ

The accent color in Sarah's living room is a bright yellow.

Màu nhấn trong phòng khách của Sarah là màu vàng sáng.

The accent color does not match the main color scheme at all.

Màu nhấn hoàn toàn không phù hợp với bảng màu chính.

What accent color would best complement the blue walls?

Màu nhấn nào sẽ bổ sung tốt nhất cho những bức tường xanh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accent color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accent color

Không có idiom phù hợp