Bản dịch của từ Accent color trong tiếng Việt
Accent color

Accent color (Noun)
The accent color in her room is bright yellow.
Màu nhấn trong phòng của cô ấy là màu vàng sáng.
The accent color does not match the sofa's color scheme.
Màu nhấn không phù hợp với bảng màu của ghế sofa.
What accent color did you choose for your social media posts?
Bạn đã chọn màu nhấn nào cho bài viết mạng xã hội của mình?
The accent color in her dress was a vibrant yellow.
Màu nhấn trong chiếc váy của cô ấy là màu vàng rực rỡ.
The accent color did not match the primary colors at all.
Màu nhấn không phù hợp với các màu chính chút nào.
What accent color would you choose for a social event?
Bạn sẽ chọn màu nhấn nào cho một sự kiện xã hội?
The accent color in Sarah's living room is a bright yellow.
Màu nhấn trong phòng khách của Sarah là màu vàng sáng.
The accent color does not match the main color scheme at all.
Màu nhấn hoàn toàn không phù hợp với bảng màu chính.
What accent color would best complement the blue walls?
Màu nhấn nào sẽ bổ sung tốt nhất cho những bức tường xanh?