Bản dịch của từ Accent lighting trong tiếng Việt
Accent lighting

Accent lighting (Noun)
Accent lighting enhances the beauty of social events like weddings.
Ánh sáng nhấn mạnh làm tăng vẻ đẹp của các sự kiện xã hội như đám cưới.
Accent lighting does not distract from the main conversation area.
Ánh sáng nhấn mạnh không làm phân tâm khu vực chính của cuộc trò chuyện.
How does accent lighting improve the atmosphere at social gatherings?
Ánh sáng nhấn mạnh cải thiện bầu không khí tại các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?
Ánh sáng trang trí được sử dụng để làm nổi bật tác phẩm nghệ thuật hoặc các yếu tố kiến trúc.
Decorative lighting used to highlight artwork or architectural elements.
Accent lighting enhances the beauty of the community art gallery.
Ánh sáng trang trí làm nổi bật vẻ đẹp của phòng trưng bày nghệ thuật cộng đồng.
Accent lighting does not distract from the social event's main focus.
Ánh sáng trang trí không làm phân tâm khỏi trọng tâm chính của sự kiện xã hội.
Does accent lighting improve the atmosphere at social gatherings?
Ánh sáng trang trí có cải thiện bầu không khí tại các buổi họp xã hội không?
Accent lighting enhances the atmosphere during social events at cafes.
Ánh sáng nhấn mạnh làm tăng không khí trong các sự kiện xã hội tại quán cà phê.
Accent lighting does not create an inviting space for gatherings.
Ánh sáng nhấn mạnh không tạo ra không gian chào đón cho các buổi tụ họp.
Does accent lighting improve the mood at social gatherings?
Ánh sáng nhấn mạnh có cải thiện tâm trạng trong các buổi tụ họp xã hội không?