Bản dịch của từ Accent lighting trong tiếng Việt
Accent lighting
Noun [U/C]

Accent lighting(Noun)
ˈæksˌɛnt lˈaɪtɨŋ
ˈæksˌɛnt lˈaɪtɨŋ
Ví dụ
02
Ánh sáng trang trí được sử dụng để làm nổi bật tác phẩm nghệ thuật hoặc các yếu tố kiến trúc.
Decorative lighting used to highlight artwork or architectural elements.
Ví dụ
