Bản dịch của từ Accept an offer trong tiếng Việt
Accept an offer
Accept an offer (Verb)
She decided to accept an offer to volunteer at the shelter.
Cô ấy quyết định chấp nhận một lời mời tình nguyện tại nơi trú ẩn.
He did not accept an offer to join the community event.
Anh ấy đã không chấp nhận lời mời tham gia sự kiện cộng đồng.
Did you accept an offer from the local charity organization?
Bạn đã chấp nhận lời mời từ tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Many people accept an offer to join community service projects.
Nhiều người chấp nhận lời mời tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
She does not accept an offer without considering its benefits first.
Cô ấy không chấp nhận lời mời mà không xem xét lợi ích trước.
Do you accept an offer to volunteer at the local shelter?
Bạn có chấp nhận lời mời tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương không?
Xác nhận đã nhận được điều gì đó.
To acknowledge receipt of something.
I accept an offer to join the community service project next month.
Tôi chấp nhận lời mời tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng tới.
They do not accept an offer from the charity organization this year.
Họ không chấp nhận lời mời từ tổ chức từ thiện năm nay.
Do you accept an offer for volunteering at the local shelter?
Bạn có chấp nhận lời mời tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương không?
Cụm từ "accept an offer" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý với một đề nghị, thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống như phỏng vấn xin việc hoặc thỏa thuận kinh doanh.