Bản dịch của từ Accepts trong tiếng Việt
Accepts
Accepts (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấp nhận.
Thirdperson singular simple present indicative of accept.
The community accepts new members every month at the local center.
Cộng đồng chấp nhận thành viên mới mỗi tháng tại trung tâm địa phương.
The organization does not accept discrimination in any form during events.
Tổ chức không chấp nhận phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào trong sự kiện.
Does the council accept volunteers for the upcoming social project?
Hội đồng có chấp nhận tình nguyện viên cho dự án xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Accepts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accepting |