Bản dịch của từ Accepts trong tiếng Việt
Accepts

Accepts (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chấp nhận.
Thirdperson singular simple present indicative of accept.
The community accepts new members every month at the local center.
Cộng đồng chấp nhận thành viên mới mỗi tháng tại trung tâm địa phương.
The organization does not accept discrimination in any form during events.
Tổ chức không chấp nhận phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào trong sự kiện.
Does the council accept volunteers for the upcoming social project?
Hội đồng có chấp nhận tình nguyện viên cho dự án xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Accepts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accepting |
Họ từ
Từ "accepts" là dạng số nhiều của động từ "accept" trong thì hiện tại đơn, có nghĩa là chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh, "accept" được sử dụng phổ biến cả ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "accepts" xuất phát từ động từ Latin "acceptare", có nghĩa là "nhận vào" hoặc "chấp nhận". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "capere" (nắm bắt). Cách sử dụng từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14, phản ánh ý nghĩa chấp nhận một điều gì đó được đề nghị hoặc đưa ra. Ngày nay, "accepts" mang theo giá trị tích cực, thể hiện sự đồng ý hay tiếp nhận, phù hợp với nguồn gốc ý nghĩa ban đầu.
Từ "accepts" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm hoặc đồng ý với ý kiến. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như hợp đồng, thảo luận về sự đồng thuận, hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi chấp nhận một đề xuất hoặc yêu cầu. Sự phổ biến của nó thể hiện tầm quan trọng trong việc diễn đạt sự đồng thuận hoặc chấp nhận trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



