Bản dịch của từ Access law trong tiếng Việt

Access law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Access law (Noun)

ˈæksˌɛs lˈɔ
ˈæksˌɛs lˈɔ
01

Các nguyên tắc và quy định pháp lý quy định ai có thể thu thập và sử dụng thông tin hoặc tài nguyên.

The legal principles and regulations governing who can obtain and use information or resources.

Ví dụ

Access law protects citizens' rights to obtain public information easily.

Luật tiếp cận bảo vệ quyền của công dân để dễ dàng có thông tin công.

Many people do not understand access law in their communities.

Nhiều người không hiểu luật tiếp cận trong cộng đồng của họ.

What does access law say about private information sharing?

Luật tiếp cận nói gì về việc chia sẻ thông tin cá nhân?

02

Quyền truy cập dữ liệu, đặc biệt trong bối cảnh các luật và quy định về quyền riêng tư.

The right to access data, particularly in the context of privacy laws and regulations.

Ví dụ

Many citizens demand better access law for personal data protection.

Nhiều công dân yêu cầu luật truy cập tốt hơn để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

The new access law does not cover all social media platforms.

Luật truy cập mới không bao gồm tất cả các nền tảng mạng xã hội.

What does the access law say about data privacy rights?

Luật truy cập nói gì về quyền riêng tư dữ liệu?

03

Luật pháp đề cập cụ thể đến khả năng truy cập của các loại dữ liệu và thông tin khác nhau.

Legislation that specifically addresses the accessibility of various types of data and information.

Ví dụ

The access law ensures everyone can obtain public health information easily.

Luật tiếp cận đảm bảo mọi người có thể dễ dàng lấy thông tin y tế công.

Many citizens do not understand the access law's importance for transparency.

Nhiều công dân không hiểu tầm quan trọng của luật tiếp cận đối với sự minh bạch.

Does the access law cover social media data for public use?

Luật tiếp cận có bao gồm dữ liệu mạng xã hội cho việc sử dụng công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/access law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Access law

Không có idiom phù hợp