Bản dịch của từ Access panel trong tiếng Việt
Access panel

Access panel (Noun)
Một lỗ hổng hoặc tấm ván cung cấp quyền truy cập vào một không gian hoặc thành phần để bảo trì hoặc sửa chữa.
An opening or panel that provides access to a space or component for maintenance or repair.
Một tấm hoặc phần có thể tháo rời của một cấu trúc cho phép truy cập vào nội thất, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc kiến trúc.
A removable plate or section of a structure that allows access to the interior, typically used in construction or architecture.
Một tấm ván được sử dụng để truy cập vào các thành phần điện hoặc cơ khí.
A panel used for access to electrical or mechanical components.