Bản dịch của từ Access panel trong tiếng Việt

Access panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Access panel (Noun)

ˈæksˌɛs pˈænəl
ˈæksˌɛs pˈænəl
01

Một lỗ hổng hoặc tấm ván cung cấp quyền truy cập vào một không gian hoặc thành phần để bảo trì hoặc sửa chữa.

An opening or panel that provides access to a space or component for maintenance or repair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tấm hoặc phần có thể tháo rời của một cấu trúc cho phép truy cập vào nội thất, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc kiến trúc.

A removable plate or section of a structure that allows access to the interior, typically used in construction or architecture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tấm ván được sử dụng để truy cập vào các thành phần điện hoặc cơ khí.

A panel used for access to electrical or mechanical components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/access panel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Access panel

Không có idiom phù hợp