Bản dịch của từ Accessories trong tiếng Việt
Accessories
Accessories (Noun)
Các mục hoặc thành phần bổ sung, thường có tính chất không cần thiết.
Additional items or elements typically of a nonessential nature.
Many people buy accessories to enhance their social appearance at events.
Nhiều người mua phụ kiện để nâng cao diện mạo xã hội tại sự kiện.
Not everyone considers accessories important for their social status.
Không phải ai cũng coi phụ kiện là quan trọng cho địa vị xã hội.
Do accessories really affect how people perceive your social image?
Phụ kiện có thực sự ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận hình ảnh xã hội của bạn không?
Dạng danh từ của Accessories (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accessory | Accessories |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp