Bản dịch của từ Accessories trong tiếng Việt
Accessories

Accessories (Noun)
Các mục hoặc thành phần bổ sung, thường có tính chất không cần thiết.
Additional items or elements typically of a nonessential nature.
Many people buy accessories to enhance their social appearance at events.
Nhiều người mua phụ kiện để nâng cao diện mạo xã hội tại sự kiện.
Not everyone considers accessories important for their social status.
Không phải ai cũng coi phụ kiện là quan trọng cho địa vị xã hội.
Do accessories really affect how people perceive your social image?
Phụ kiện có thực sự ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận hình ảnh xã hội của bạn không?
Dạng danh từ của Accessories (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accessory | Accessories |
Họ từ
Từ "accessories" chỉ đồ vật bổ sung hoặc phụ kiện kèm theo trang phục hoặc đồ dùng khác, nhằm tăng cường chức năng hoặc giá trị thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "accessories" thường được sử dụng để chỉ các món đồ như trang sức, túi xách hay giày dép. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tính trang trí và thời trang. Các phát âm giữa hai phiên bản này có sự khác biệt nhẹ ở âm tiết nhấn.
Từ "accessories" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accessorius", nghĩa là "thêm vào" hoặc "phụ thuộc". Từ này xuất phát từ động từ "accedere", có nghĩa là "tiến tới" hoặc "đến gần". Trong lịch sử, từ này đã dần chuyển từ nghĩa bổ sung trong các tình huống đến việc chỉ các vật phẩm trang trí hay phụ kiện kèm theo trang phục. Ngày nay, "accessories" thường chỉ các sản phẩm tăng cường giá trị thẩm mỹ và chức năng cho trang phục và không gian sống.
Từ "accessories" thường xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh viết và nói, nhất là trong các chủ đề liên quan đến thời trang, thiết kế hoặc thẩm mỹ. Trong các bài luận, từ này thường được sử dụng để mô tả các đồ vật phụ trợ, làm tăng giá trị hoặc chức năng cho sản phẩm chính. Ngoài ra, "accessories" còn xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày khi thảo luận về phong cách cá nhân hoặc các sản phẩm bổ sung cho một bộ trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



