Bản dịch của từ Accessorized trong tiếng Việt
Accessorized

Accessorized (Verb)
She accessorized her outfit with a statement necklace.
Cô ấy đã trang trí trang phục của mình bằng một chiếc dây chuyền nổi bật.
He never accessorized his suits with pocket squares.
Anh ấy chưa bao giờ trang trí bộ vest của mình bằng khăn túi.
Did you accessorize your formal attire with a bow tie?
Bạn đã trang trí trang phục lịch sự của mình bằng cà vạt chưa?
Dạng động từ của Accessorized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accessorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accessorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accessorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accessorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accessorizing |
Accessorized (Adjective)
Mặc hoặc trang trí với các phụ kiện.
Wearing or decorated with accessories.
She accessorized her outfit with a stylish scarf.
Cô ấy đã phụ kiện cho trang phục của mình với một chiếc khăn quàng thời trang.
He never liked accessorized clothing, preferring simplicity.
Anh ấy không bao giờ thích trang phục phụ kiện, anh ấy thích sự đơn giản.
Did you see her accessorized handbag at the party last night?
Bạn đã thấy chiếc túi xách phụ kiện của cô ấy tại bữa tiệc tối qua chưa?
Từ "accessorized" là dạng phân từ của động từ "accessorize", có nghĩa là trang trí hoặc bổ sung phụ kiện cho một bộ trang phục hoặc một sản phẩm để tăng tính hấp dẫn hoặc hoàn thiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "accessorized" được sử dụng phổ biến để chỉ việc thêm các phụ kiện vào trang phục cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "accessorised" (với chữ "s" thay vì "z"), nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau, phản ánh sự khác biệt trong chính tả.
Từ "accessorized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "accessorium", nghĩa là "phụ kiện". Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa để chỉ việc thêm các phụ kiện hoặc thành phần bổ sung nhằm làm tăng giá trị, vẻ đẹp hoặc tính đa dụng của một sản phẩm, thường liên quan đến thời trang. Với sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang, "accessorized" ngày càng trở thành một thuật ngữ quan trọng dùng để chỉ việc trang trí, tăng cường sự hấp dẫn và phong cách cho trang phục hoặc đồ vật.
Từ "accessorized" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó, thường liên quan đến thời trang và phong cách cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng khi nói đến việc bổ sung phụ kiện cho trang phục, thể hiện cá tính hoặc phong cách. Từ này thường thấy trong bài viết về thời trang, quảng cáo sản phẩm hoặc trên các nền tảng truyền thông xã hội liên quan đến phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
