Bản dịch của từ Accessorized trong tiếng Việt

Accessorized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessorized (Verb)

æksˈɛsɚaɪzd
æksˈɛsɚaɪzd
01

Thêm phụ kiện vào cái gì đó.

To add accessories to something.

Ví dụ

She accessorized her outfit with a statement necklace.

Cô ấy đã trang trí trang phục của mình bằng một chiếc dây chuyền nổi bật.

He never accessorized his suits with pocket squares.

Anh ấy chưa bao giờ trang trí bộ vest của mình bằng khăn túi.

Did you accessorize your formal attire with a bow tie?

Bạn đã trang trí trang phục lịch sự của mình bằng cà vạt chưa?

Dạng động từ của Accessorized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accessorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accessorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accessorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accessorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accessorizing

Accessorized (Adjective)

01

Mặc hoặc trang trí với các phụ kiện.

Wearing or decorated with accessories.

Ví dụ

She accessorized her outfit with a stylish scarf.

Cô ấy đã phụ kiện cho trang phục của mình với một chiếc khăn quàng thời trang.

He never liked accessorized clothing, preferring simplicity.

Anh ấy không bao giờ thích trang phục phụ kiện, anh ấy thích sự đơn giản.

Did you see her accessorized handbag at the party last night?

Bạn đã thấy chiếc túi xách phụ kiện của cô ấy tại bữa tiệc tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accessorized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy bun, I like to with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Accessorized

Không có idiom phù hợp