Bản dịch của từ Accidence trong tiếng Việt
Accidence
Noun [U/C]
Accidence (Noun)
ˈæksɪdn̩s
ˈæksɪdn̩s
Ví dụ
Accidence is crucial in understanding word forms in English grammar.
Ngữ pháp là yếu tố quan trọng trong việc hiểu các hình thức từ trong tiếng Anh.
Studying accidence helps learners grasp the structure of language better.
Học ngữ pháp giúp người học nắm vững cấu trúc ngôn ngữ hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accidence
Không có idiom phù hợp