Bản dịch của từ Accident cover trong tiếng Việt

Accident cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accident cover (Noun)

ˈæksədənt kˈʌvɚ
ˈæksədənt kˈʌvɚ
01

Bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ tài chính trong trường hợp có tai nạn.

Insurance that provides financial protection in the event of an accident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chính sách hoặc kế hoạch chi trả chi phí liên quan đến tai nạn.

A policy or plan that covers expenses related to accidents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bảo vệ hoặc bồi thường thiệt hại hoặc thương tích do tai nạn gây ra.

Protection or compensation for damages or injuries resulting from an accident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accident cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accident cover

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.