Bản dịch của từ Accident cover trong tiếng Việt
Accident cover
Noun [U/C]

Accident cover(Noun)
ˈæksədənt kˈʌvɚ
ˈæksədənt kˈʌvɚ
01
Bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ tài chính trong trường hợp có tai nạn.
Insurance that provides financial protection in the event of an accident.
Ví dụ
Ví dụ
03
Bảo vệ hoặc bồi thường thiệt hại hoặc thương tích do tai nạn gây ra.
Protection or compensation for damages or injuries resulting from an accident.
Ví dụ
