Bản dịch của từ Accidental trong tiếng Việt

Accidental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accidental (Adjective)

ˌæksɪdˈɛntl̩
ˌæksɪdˈɛnl̩
01

(âm nhạc) được điều chỉnh bằng một hoặc hai nửa cung, tạm thời rời khỏi ký hiệu phím.

(music) adjusted by one or two semitones, in temporary departure from the key signature.

Ví dụ

The accidental note added a unique touch to the performance.

Nốt ngẫu nhiên đã thêm một chút đặc biệt vào buổi biểu diễn.

Her accidental harmony created a pleasant surprise among the audience.

Âm hòa ngẫu nhiên của cô ấy tạo ra một bất ngờ dễ chịu trong khán giả.

The accidental modulation enhanced the emotional impact of the song.

Sự chuyển đổi ngẫu nhiên đã tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của bài hát.

02

Đôi khi xảy ra một cách tình cờ; thỉnh thoảng.

Occurring sometimes, by chance; occasional.

Ví dụ

The accidental meeting at the cafe led to a new friendship.

Cuộc gặp gỡ tình cờ ở quán cà phê dẫn đến một mối quan hệ mới.

She found an accidental note in her textbook from a classmate.

Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú tình cờ trong sách giáo trình từ một bạn cùng lớp.

The accidental spill of coffee ruined her white shirt.

Việc đổ tình cờ cà phê làm hỏng chiếc áo trắng của cô ấy.

03

(hình học) là điểm kép có hai mặt phẳng tiếp tuyến phân biệt trong không gian xạ ảnh 4 chiều.

(geometry) being a double point with two distinct tangent planes in 4-dimensional projective space.

Ví dụ

The accidental meeting led to a new friendship.

Cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến một mối quan hệ mới.

Her accidental discovery revolutionized the social media industry.

Sự khám phá tình cờ của cô đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

An accidental encounter at the charity event changed his life.

Một cuộc gặp gỡ tình cờ tại sự kiện từ thiện đã thay đổi cuộc sống của anh ta.

Dạng tính từ của Accidental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accidental

Gặp tình cờ

More accidental

Tình cờ hơn

Most accidental

Tình cờ nhất

Kết hợp từ của Accidental (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost accidental

Hầu như ngẫu nhiên

Their friendship was almost accidental but grew into something beautiful.

Mối quan hệ của họ gần như tình cờ nhưng phát triển thành điều gì đó đẹp đẽ.

Entirely accidental

Hoàn toàn ngẫu nhiên

The meeting between john and sarah was entirely accidental.

Cuộc gặp gỡ giữa john và sarah hoàn toàn tình cờ.

Completely accidental

Hoàn toàn ngẫu nhiên

The meeting between sarah and john was completely accidental.

Cuộc gặp gỡ giữa sarah và john hoàn toàn ngẫu nhiên.

Purely accidental

Hoàn toàn ngẫu nhiên

Their meeting was purely accidental.

Cuộc gặp gỡ của họ là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Accidental (Noun)

ˌæksɪdˈɛntl̩
ˌæksɪdˈɛnl̩
01

(tranh vẽ, chỉ số nhiều) những hiệu ứng ngẫu nhiên được tạo ra bởi các tia sáng chiếu vào một số vật thể nhất định khiến một số phần nổi bật với độ sáng bất thường và các phần khác bị chìm trong bóng tối sâu.

(painting, plural only) those fortuitous effects produced by luminous rays falling on certain objects so that some parts stand forth in abnormal brightness and other parts are cast into a deep shadow.

Ví dụ

The accidental in the painting created a striking contrast.

Những phần accidental trong bức tranh tạo ra sự tương phản nổi bật.

The artist skillfully used accidentals to enhance the visual impact.

Họa sĩ đã khéo léo sử dụng những phần accidental để tăng cường ảnh hưởng hình ảnh.

The accidental created a sense of mystery in the artwork.

Phần accidental tạo ra cảm giác bí ẩn trong tác phẩm nghệ thuật.

02

Một tài sản không thiết yếu; một điều không cần thiết; bất cứ điều gì xảy ra vô tình.

A property which is not essential; a nonessential; anything happening accidentally.

Ví dụ

During the party, he made an accidental spill on the carpet.

Trong buổi tiệc, anh ta làm đổ một vết tràn không mong muốn lên thảm.

The accidental bump between the two strangers led to a conversation.

Cú va chạm không cố ý giữa hai người lạ dẫn đến một cuộc trò chuyện.

She found an accidental note in her pocket, left by a friend.

Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú không cố ý trong túi, để lại bởi một người bạn.

03

Một phần của văn bản có mục đích cấu trúc chủ yếu, chẳng hạn như chính tả, dấu câu hoặc viết hoa.

Part of a text that has a mainly structural purpose, such as spelling, punctuation, or capitalization.

Ví dụ

The accidental in his essay was a missing comma.

Sai sót trong bài luận của anh ấy là một dấu phẩy thiếu.

She noticed an accidental in the report's capitalization.

Cô ấy nhận thấy một sai sót trong việc viết hoa trong báo cáo.

The teacher pointed out an accidental in the student's spelling.

Giáo viên chỉ ra một sai sót trong cách viết của học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accidental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] psychological, and Guns and Weapons violence gunshot wounds and death are quite high in many countries, especially where people can carry guns with them, and the only way to reduce such crime rate is to restrict the ownership of guns [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] However, there was one incident where I left my keys inside the house and went out to throw out the rubbish [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Accidental

Không có idiom phù hợp