Bản dịch của từ Accidental trong tiếng Việt

Accidental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accidental(Adjective)

ˌæksɪdˈɛntəl
ˌæksəˈdɛntəɫ
01

Diễn ra một cách tình cờ, không có chủ đích hoặc bất ngờ

Happening by chance unintentionally or unexpectedly

Ví dụ
02

Không thiết yếu không phải là phần cần thiết

Not essential not a necessary part

Ví dụ
03

Xảy ra một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước

Occurring without deliberate planning

Ví dụ