Bản dịch của từ Accidental trong tiếng Việt
Accidental
Accidental (Adjective)
The accidental note added a unique touch to the performance.
Nốt ngẫu nhiên đã thêm một chút đặc biệt vào buổi biểu diễn.
Her accidental harmony created a pleasant surprise among the audience.
Âm hòa ngẫu nhiên của cô ấy tạo ra một bất ngờ dễ chịu trong khán giả.
The accidental modulation enhanced the emotional impact of the song.
Sự chuyển đổi ngẫu nhiên đã tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của bài hát.
Đôi khi xảy ra một cách tình cờ; thỉnh thoảng.
Occurring sometimes, by chance; occasional.
The accidental meeting at the cafe led to a new friendship.
Cuộc gặp gỡ tình cờ ở quán cà phê dẫn đến một mối quan hệ mới.
She found an accidental note in her textbook from a classmate.
Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú tình cờ trong sách giáo trình từ một bạn cùng lớp.
The accidental spill of coffee ruined her white shirt.
Việc đổ tình cờ cà phê làm hỏng chiếc áo trắng của cô ấy.
The accidental meeting led to a new friendship.
Cuộc gặp gỡ tình cờ dẫn đến một mối quan hệ mới.
Her accidental discovery revolutionized the social media industry.
Sự khám phá tình cờ của cô đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
An accidental encounter at the charity event changed his life.
Một cuộc gặp gỡ tình cờ tại sự kiện từ thiện đã thay đổi cuộc sống của anh ta.
Dạng tính từ của Accidental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accidental Gặp tình cờ | More accidental Tình cờ hơn | Most accidental Tình cờ nhất |
Kết hợp từ của Accidental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost accidental Hầu như ngẫu nhiên | Their friendship was almost accidental but grew into something beautiful. Mối quan hệ của họ gần như tình cờ nhưng phát triển thành điều gì đó đẹp đẽ. |
Entirely accidental Hoàn toàn ngẫu nhiên | The meeting between john and sarah was entirely accidental. Cuộc gặp gỡ giữa john và sarah hoàn toàn tình cờ. |
Completely accidental Hoàn toàn ngẫu nhiên | The meeting between sarah and john was completely accidental. Cuộc gặp gỡ giữa sarah và john hoàn toàn ngẫu nhiên. |
Purely accidental Hoàn toàn ngẫu nhiên | Their meeting was purely accidental. Cuộc gặp gỡ của họ là hoàn toàn ngẫu nhiên. |
Accidental (Noun)
(tranh vẽ, chỉ số nhiều) những hiệu ứng ngẫu nhiên được tạo ra bởi các tia sáng chiếu vào một số vật thể nhất định khiến một số phần nổi bật với độ sáng bất thường và các phần khác bị chìm trong bóng tối sâu.
(painting, plural only) those fortuitous effects produced by luminous rays falling on certain objects so that some parts stand forth in abnormal brightness and other parts are cast into a deep shadow.
The accidental in the painting created a striking contrast.
Những phần accidental trong bức tranh tạo ra sự tương phản nổi bật.
The artist skillfully used accidentals to enhance the visual impact.
Họa sĩ đã khéo léo sử dụng những phần accidental để tăng cường ảnh hưởng hình ảnh.
The accidental created a sense of mystery in the artwork.
Phần accidental tạo ra cảm giác bí ẩn trong tác phẩm nghệ thuật.
Một tài sản không thiết yếu; một điều không cần thiết; bất cứ điều gì xảy ra vô tình.
A property which is not essential; a nonessential; anything happening accidentally.
During the party, he made an accidental spill on the carpet.
Trong buổi tiệc, anh ta làm đổ một vết tràn không mong muốn lên thảm.
The accidental bump between the two strangers led to a conversation.
Cú va chạm không cố ý giữa hai người lạ dẫn đến một cuộc trò chuyện.
She found an accidental note in her pocket, left by a friend.
Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú không cố ý trong túi, để lại bởi một người bạn.
Một phần của văn bản có mục đích cấu trúc chủ yếu, chẳng hạn như chính tả, dấu câu hoặc viết hoa.
Part of a text that has a mainly structural purpose, such as spelling, punctuation, or capitalization.
The accidental in his essay was a missing comma.
Sai sót trong bài luận của anh ấy là một dấu phẩy thiếu.
She noticed an accidental in the report's capitalization.
Cô ấy nhận thấy một sai sót trong việc viết hoa trong báo cáo.
The teacher pointed out an accidental in the student's spelling.
Giáo viên chỉ ra một sai sót trong cách viết của học sinh.
Họ từ
Từ "accidental" là tính từ, có nghĩa là xảy ra một cách tình cờ, không mong muốn hoặc không được lên kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, "accidental" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi đề cập đến sự kiện bất ngờ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể bao hàm nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều bất ngờ trong đời sống hàng ngày. Cách phát âm trong hai biến thể cũng có sự khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "accidental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accidentalis", xuất phát từ động từ "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "tình cờ xảy ra". Trong thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện không lên kế hoạch hoặc không mong đợi. Ngày nay, nghĩa của từ "accidental" vẫn giữ nguyên, ám chỉ những tình huống hoặc sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không cố ý, phản ánh sự không chắc chắn trong trải nghiệm con người.
Từ "accidental" có tần suất xuất hiện tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về những tình huống không lường trước hoặc những sai lầm có thể xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự cố, tai nạn, hoặc các kết quả không mong đợi. Điều này cho thấy từ "accidental" có vai trò quan trọng trong việc trình bày các khái niệm liên quan đến rủi ro và bất ngờ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp