Bản dịch của từ Acclaim trong tiếng Việt
Acclaim
Acclaim (Adjective)
The renowned scientist received acclaim for her groundbreaking research.
Nhà khoa học nổi tiếng nhận được sự hoan nghênh về nghiên cứu đột phá của mình.
The acclaimed artist's exhibition attracted a large audience to the gallery.
Triển lãm của nghệ sĩ được khen ngợi thu hút một lượng lớn khán giả đến bảo tàng.
The acclaimed author's novel won multiple literary awards for its excellence.
Tiểu thuyết của tác giả được khen ngợi đã giành nhiều giải thưởng văn học vì sự xuất sắc của nó.
Họ từ
Từ "acclaim" có nghĩa là sự hoan nghênh, ca ngợi hoặc khen ngợi một cách công khai. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật, hay thành tựu cá nhân để chỉ sự công nhận và tôn trọng từ công chúng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "acclaim" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "acclaim" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết tại Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng các thuật ngữ như "praise" hơn.
Danh từ "acclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acclamare", nghĩa là "hô vang" hoặc "kêu gọi", với "ad-" (đến) và "clamare" (kêu). Từ thế kỷ 16, "acclaim" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc ngợi khen công khai hoặc sự hoan nghênh từ đám đông. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại, khi việc công khai biểu dương tài năng hoặc thành tựu trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa xã hội ngày nay.
Từ "acclaim" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học thường phải mô tả hoặc phân tích ý kiến và sự đánh giá về tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc các sự kiện văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để biểu thị sự công nhận hoặc tán dương từ công chúng hoặc giới phê bình, thường liên quan đến các lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc, và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp