Bản dịch của từ Acclaim trong tiếng Việt

Acclaim

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclaim (Adjective)

əklˈeɪmd
əklˈeɪmd
01

Được khen ngợi hay ca tụng nhiều, được tôn kính, được kính trọng cao độ.

Greatly praised or lauded revered highly respected.

Ví dụ

The renowned scientist received acclaim for her groundbreaking research.

Nhà khoa học nổi tiếng nhận được sự hoan nghênh về nghiên cứu đột phá của mình.

The acclaimed artist's exhibition attracted a large audience to the gallery.

Triển lãm của nghệ sĩ được khen ngợi thu hút một lượng lớn khán giả đến bảo tàng.

The acclaimed author's novel won multiple literary awards for its excellence.

Tiểu thuyết của tác giả được khen ngợi đã giành nhiều giải thưởng văn học vì sự xuất sắc của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acclaim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Multinational companies are as pioneers in the research and development of new technologies, so they could transfer culture and knowledge to developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Acclaim

Không có idiom phù hợp