Bản dịch của từ Acclaimed trong tiếng Việt
Acclaimed

Acclaimed (Adjective)
The acclaimed author won a prestigious literary award last year.
Nhà văn được ca ngợi đã giành được một giải thưởng văn học uy tín năm ngoái.
The film was not acclaimed by critics due to its poor acting.
Bộ phim không được khen ngợi bởi các nhà phê bình vì diễn xuất kém.
Was the acclaimed scientist invited to speak at the conference?
Nhà khoa học được tán dương có được mời phát biểu tại hội nghị không?
Her acclaimed novel won multiple awards.
Cuốn tiểu thuyết của cô ấy được khen ngợi và giành nhiều giải thưởng.
The film was not acclaimed by critics.
Bộ phim không được các nhà phê bình khen ngợi.
Họ từ
Từ "acclaimed" mang nghĩa là được công nhận hoặc khen ngợi rộng rãi, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những tác phẩm hoặc cá nhân nhận được sự đánh giá tích cực từ các nhà phê bình hoặc công chúng. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "acclaimed" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa của từ.
Từ "acclaimed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "acclamare", bao gồm tiền tố "ad-" (towards) và động từ "clamare" (to shout). Trong lịch sử, việc "acclamare" thường ám chỉ hành động cổ vũ hoặc tán dương một cá nhân hoặc sự kiện bằng tiếng la lớn. Nghĩa hiện tại của "acclaimed" liên quan đến sự công nhận, đánh giá cao, thể hiện ý nghĩa tôn vinh hoặc ngưỡng mộ. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa và nghệ thuật để chỉ những tác phẩm hay cá nhân được công nhận rộng rãi.
Từ "acclaimed" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, khi mô tả sự công nhận hoặc tôn vinh thành tích của cá nhân hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các bài thi, từ này thường xuất hiện trong chủ đề văn hóa và nghệ thuật. Ngoài ra, "acclaimed" cũng thường xuất hiện trong các bài báo, phê bình sách và điện ảnh, nhấn mạnh sự đánh giá cao từ giới chuyên môn và công chúng đối với các sản phẩm sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
