Bản dịch của từ Acclaimed trong tiếng Việt

Acclaimed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclaimed (Adjective)

əklˈeɪmd
əklˈeɪmd
01

Được khen ngợi hay ca ngợi rất nhiều, được tôn kính, rất được kính trọng.

Greatly praised or lauded revered highly respected.

Ví dụ

The acclaimed author won a prestigious literary award last year.

Nhà văn được ca ngợi đã giành được một giải thưởng văn học uy tín năm ngoái.

The film was not acclaimed by critics due to its poor acting.

Bộ phim không được khen ngợi bởi các nhà phê bình vì diễn xuất kém.

Was the acclaimed scientist invited to speak at the conference?

Nhà khoa học được tán dương có được mời phát biểu tại hội nghị không?

Her acclaimed novel won multiple awards.

Cuốn tiểu thuyết của cô ấy được khen ngợi và giành nhiều giải thưởng.

The film was not acclaimed by critics.

Bộ phim không được các nhà phê bình khen ngợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclaimed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Multinational companies are as pioneers in the research and development of new technologies, so they could transfer culture and knowledge to developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Acclaimed

Không có idiom phù hợp