Bản dịch của từ Acclivity trong tiếng Việt

Acclivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclivity (Noun)

əklˈɪvɪti
əklˈɪvɪti
01

Một con dốc đi lên.

An upward slope.

Ví dụ

The acclivity in the park is perfect for community gatherings.

Đường dốc trong công viên rất thích hợp cho các buổi họp cộng đồng.

There is no acclivity in our neighborhood for social events.

Trong khu phố của chúng tôi không có dốc nào cho các sự kiện xã hội.

Is the acclivity at Central Park used for social activities?

Dốc ở Central Park có được sử dụng cho các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acclivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclivity

Không có idiom phù hợp