Bản dịch của từ Acclivity trong tiếng Việt
Acclivity
Acclivity (Noun)
The acclivity in the park is perfect for community gatherings.
Đường dốc trong công viên rất thích hợp cho các buổi họp cộng đồng.
There is no acclivity in our neighborhood for social events.
Trong khu phố của chúng tôi không có dốc nào cho các sự kiện xã hội.
Is the acclivity at Central Park used for social activities?
Dốc ở Central Park có được sử dụng cho các hoạt động xã hội không?
Họ từ
"Acclivity" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là độ dốc hoặc gò cao, thường chỉ về phần nâng lên của địa hình. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "acclivitas", biểu thị sự tăng lên của một bề mặt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hay cách dùng của từ này. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường thấy trong những văn cảnh liên quan đến địa lý hoặc mô tả cảnh quan.
Từ "acclivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acclivitas", được hình thành từ "acclivis", có nghĩa là "dốc lên". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ một độ dốc hay sự nghiêng lên. Ý nghĩa hiện tại của nó được liên kết chặt chẽ với khái niệm về địa hình và sự thay đổi độ cao, phản ánh hình thức vật lý của một con đường hoặc bề mặt đang dốc lên.
Từ "acclivity" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc mô tả địa hình, thể hiện sự dốc lên hoặc độ nghiêng của bề mặt. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên, mô tả cảnh quan, hoặc trong các văn bản kỹ thuật mô tả địa hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp