Bản dịch của từ Accommodation trong tiếng Việt
Accommodation

Accommodation (Noun)
Affordable accommodation is scarce in big cities.
Chỗ ở giá cả phải chăng đang khan hiếm ở các thành phố lớn.
The students found accommodation near the university campus.
Sinh viên tìm được chỗ ở gần khuôn viên trường đại học.
Homelessness remains a pressing issue due to lack of accommodation.
Vô gia cư vẫn là một vấn đề cấp bách do thiếu chỗ ở.
Dạng danh từ của Accommodation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accommodation | Accommodations |
Kết hợp từ của Accommodation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comfortable accommodation Chỗ ở thoải mái | Many students prefer comfortable accommodation during their ielts preparation. Nhiều sinh viên thích chỗ ở thoải mái trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Substandard accommodation Chỗ ở kém chất lượng | Many students live in substandard accommodation near the university. Nhiều sinh viên sống trong chỗ ở kém chất lượng gần trường đại học. |
Upscale accommodation Chỗ ở cao cấp | The city offers upscale accommodation for tourists visiting major attractions. Thành phố cung cấp chỗ ở cao cấp cho du khách tham quan. |
Public accommodation Chỗ ở công cộng | Public accommodations must be accessible for all people in america. Cơ sở lưu trú công cộng phải dễ tiếp cận cho tất cả mọi người ở mỹ. |
De luxe accommodation Chỗ ở sang trọng | The hotel offers de luxe accommodation for vip guests during events. Khách sạn cung cấp chỗ ở sang trọng cho khách vip trong sự kiện. |
Họ từ
"Accommodation" là danh từ chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của một cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh du lịch, từ này thường được hiểu là chỗ ở. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, nhưng "accommodation" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về chỗ ở dạng khách sạn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng để chỉ một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả nhà cho thuê. Phát âm cũng hơi khác nhau, với âm "a" trong tiếng Anh Anh thường nghe rõ hơn.
Từ "accommodation" xuất phát từ tiếng Latin "accommodatio", kết hợp giữa "ad-" có nghĩa là "đến" và "commodare", có nghĩa là "làm cho thuận tiện". Điều này chỉ ra ý tưởng về việc điều chỉnh hoặc thích ứng với môi trường xung quanh. Trong lịch sử, "accommodation" đã được sử dụng để chỉ sự thích nghi trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến tâm lý, trước khi mở rộng sang nghĩa "chỗ ở" trong xã hội hiện đại, thể hiện sự đáp ứng nhu cầu của con người.
Từ "accommodation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến việc đặt phòng khách sạn hoặc tìm kiếm nơi ở, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về nhu cầu về chỗ ở trong các tình huống như du lịch hay di cư. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về giáo dục và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



