Bản dịch của từ Accomplish trong tiếng Việt

Accomplish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accomplish(Verb)

ˈækəmplˌɪʃ
ˈækəmpɫɪʃ
01

Để đạt được hoặc hoàn thành một cách thành công

To achieve or complete successfully

Ví dụ
02

Để hoàn thành, để thực hiện

To bring to a finish to fulfill

Ví dụ
03

Thực hiện một nhiệm vụ.

To carry out or perform a task

Ví dụ