Bản dịch của từ Accomplish trong tiếng Việt
Accomplish
Accomplish (Verb)
Đạt được hoặc hoàn thành thành công.
She accomplished her goal of raising $1000 for charity.
Cô đã hoàn thành mục tiêu quyên góp được 1000 đô la cho tổ chức từ thiện.
The organization accomplished its mission of providing aid to refugees.
Tổ chức đã hoàn thành sứ mệnh cung cấp viện trợ cho người tị nạn.
He accomplished a great deal by volunteering in the community.
Anh ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu khi hoạt động tình nguyện trong cộng đồng.
Dạng động từ của Accomplish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accomplish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accomplished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accomplished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accomplishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accomplishing |
Kết hợp từ của Accomplish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accomplish easily Dễ dàng hoàn thành | She can accomplish easily the social project deadline. Cô ấy có thể dễ dàng hoàn thành thời hạn dự án xã hội. |
Accomplish successfully Hoàn thành thành công | She accomplished successfully the charity event organization. Cô ấy đã hoàn thành thành công việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "accomplish" có nghĩa là hoàn thành, đạt được một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng nó thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau. Ở Anh, "accomplish" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng, trong khi ở Mỹ, từ này có xu hướng xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Cả hai cách sử dụng đều nhấn mạnh sự hoàn thành thành công một công việc hay kế hoạch.
Từ "accomplish" xuất phát từ động từ tiếng Latin "complere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "lấp đầy". Tiền tố "ad-" trong tiếng Latin có nghĩa là "đến", khi kết hợp với "complere", hình thành nghĩa là "đến mức hoàn thành". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, và hiện nay được sử dụng để chỉ việc thực hiện thành công một nhiệm vụ hoặc mục tiêu, nhấn mạnh quá trình hoàn thành một cách hiệu quả.
Từ "accomplish" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu mô tả và phân tích thành tựu hoặc mục tiêu. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các văn bản mô tả quá trình hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp liên quan đến sự thành công trong công việc hoặc học tập, thể hiện khả năng thực hiện và đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp