Bản dịch của từ According to regulation trong tiếng Việt
According to regulation
According to regulation (Idiom)
Theo quy định hoặc luật lệ.
In agreement with regulations or rules.
According to regulation, all citizens must recycle their waste properly.
Theo quy định, tất cả công dân phải tái chế rác thải đúng cách.
The community does not follow regulations about noise control at night.
Cộng đồng không tuân theo quy định về kiểm soát tiếng ồn ban đêm.
What are the regulations about public gatherings in our city?
Các quy định về tụ tập công cộng ở thành phố chúng ta là gì?
Theo quy định hoặc quyết định của quy định.
As stated or determined by regulations.
According to regulation, all citizens must pay taxes by April 15.
Theo quy định, tất cả công dân phải nộp thuế trước ngày 15 tháng 4.
Many people do not follow the rules according to regulation.
Nhiều người không tuân theo các quy tắc theo quy định.
Are all businesses operating according to regulation in our city?
Tất cả các doanh nghiệp có hoạt động theo quy định ở thành phố chúng ta không?
According to regulation, all citizens must recycle their waste properly.
Theo quy định, tất cả công dân phải tái chế rác thải đúng cách.
Many people do not follow the rules according to regulation.
Nhiều người không tuân theo các quy tắc theo quy định.
Are the new policies according to regulation for social welfare?
Các chính sách mới có theo quy định về phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "according to regulation" mang ý nghĩa là "theo quy định", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, quản lý và hành chính để chỉ những điều hoặc quy tắc mà các tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân cần tuân thủ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong từng vùng miền.
Cụm từ "according to regulation" xuất phát từ từ "regulation", có nguồn gốc từ tiếng Latin "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "quy định". Từ này kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại) và "gula" (thước đo), phản ánh ý tưởng về việc thiết lập các tiêu chuẩn nhất định. Qua thời gian, "regulation" đã được sử dụng để chỉ các quy tắc, chính sách mà các tổ chức hoặc chính phủ áp đặt, làm cơ sở cho việc thực hiện và giám sát các hoạt động, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng.
Cụm từ "according to regulation" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến học thuật và pháp lý. Tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Nghe khi thảo luận về quy định, luật lệ hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý, báo cáo chuyên ngành và các tình huống quản lý, nơi yêu cầu tuân thủ quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp