Bản dịch của từ According to the calculated share trong tiếng Việt
According to the calculated share

According to the calculated share (Phrase)
Theo tỷ lệ tính toán.
According to the calculated share.
According to the calculated share, John received 30% of the profits.
Theo phần chia đã tính toán, John nhận được 30% lợi nhuận.
The calculated share does not include bonuses for team members.
Phần chia đã tính toán không bao gồm tiền thưởng cho các thành viên.
What is the calculated share for the new project, Sarah?
Phần chia đã tính toán cho dự án mới là gì, Sarah?
Cụm từ "according to the calculated share" mang nghĩa là "theo phần chia đã được tính toán", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Cụm từ này chỉ việc tham chiếu đến một phần hoặc tỷ lệ nào đó đã được xác định trên cơ sở số liệu hoặc phương pháp tính toán cụ thể. Không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, bởi chúng đều có nghĩa và cách sử dụng giống nhau trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Cụm từ "according to" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "secundum", có nghĩa là "theo" hoặc "dựa vào". Từ "according" trong tiếng Anh xuất hiện từ giữa thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp "acorder", có nghĩa là "đối chiếu" hoặc "đồng ý". Cấu trúc hiện tại của cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tham chiếu hoặc dựa vào một nguồn thông tin, khẳng định một ý kiến hoặc đánh giá dựa trên dữ liệu đã được tính toán.
"Cụm từ 'according to the calculated share' xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Speaking và Writing, cụm từ này có thể thường gặp trong các bài thảo luận liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh phân tích dữ liệu hoặc báo cáo tài chính, liên quan đến việc trình bày thông tin về phân bổ hoặc tỷ lệ phần trăm trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp