Bản dịch của từ Accordion insert trong tiếng Việt
Accordion insert
Noun [U/C]

Accordion insert(Noun)
əkˈɔɹdiən ˈɪnsɝˌt
əkˈɔɹdiən ˈɪnsɝˌt
Ví dụ
02
Một phần của một bài viết hoặc phần tử có thể gấp vào và ra như một chiếc accordion để mục đích tổ chức.
A portion of an article or element that folds in and out like an accordion for organizational purposes.
Ví dụ
03
Một thành phần bổ sung có thể được thêm vào cấu trúc accordion để tăng cường chức năng hoặc vẻ ngoài.
An additional component that can be added to an accordion structure to enhance functionality or appearance.
Ví dụ
