Bản dịch của từ Accordion insert trong tiếng Việt
Accordion insert
Noun [U/C]

Accordion insert (Noun)
əkˈɔɹdiən ˈɪnsɝˌt
əkˈɔɹdiən ˈɪnsɝˌt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phần của một bài viết hoặc phần tử có thể gấp vào và ra như một chiếc accordion để mục đích tổ chức.
A portion of an article or element that folds in and out like an accordion for organizational purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thành phần bổ sung có thể được thêm vào cấu trúc accordion để tăng cường chức năng hoặc vẻ ngoài.
An additional component that can be added to an accordion structure to enhance functionality or appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accordion insert
Không có idiom phù hợp