Bản dịch của từ Accordion insert trong tiếng Việt

Accordion insert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accordion insert(Noun)

əkˈɔɹdiən ˈɪnsɝˌt
əkˈɔɹdiən ˈɪnsɝˌt
01

Một loại insert được sử dụng với sách hoặc bảng hiển thị theo kiểu accordion để mở rộng khả năng của chúng.

A type of insert used with accordion-style books or displays to expand their capabilities.

Ví dụ
02

Một phần của một bài viết hoặc phần tử có thể gấp vào và ra như một chiếc accordion để mục đích tổ chức.

A portion of an article or element that folds in and out like an accordion for organizational purposes.

Ví dụ
03

Một thành phần bổ sung có thể được thêm vào cấu trúc accordion để tăng cường chức năng hoặc vẻ ngoài.

An additional component that can be added to an accordion structure to enhance functionality or appearance.

Ví dụ