Bản dịch của từ Accordioned trong tiếng Việt

Accordioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accordioned (Adjective)

əkˈɔɹidənd
əkˈɔɹidənd
01

Gấp, xếp hoặc thu gọn để giống với ống thổi của đàn xếp; có hình dạng hoặc hình dáng giống như ống thổi của đàn accordion.

Folded pleated or collapsed so as to resemble the bellows of an accordion having the form or appearance of an accordions bellows.

Ví dụ

The accordioned fabric created a unique look at the fashion show.

Chất liệu được xếp nếp tạo nên vẻ độc đáo tại buổi trình diễn thời trang.

The accordioned design did not appeal to most social media users.

Thiết kế xếp nếp không thu hút hầu hết người dùng mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accordioned/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.