Bản dịch của từ Accordioned trong tiếng Việt

Accordioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accordioned (Adjective)

01

Gấp, xếp hoặc thu gọn để giống với ống thổi của đàn xếp; có hình dạng hoặc hình dáng giống như ống thổi của đàn accordion.

Folded pleated or collapsed so as to resemble the bellows of an accordion having the form or appearance of an accordions bellows.

Ví dụ

The accordioned fabric created a unique look at the fashion show.

Chất liệu được xếp nếp tạo nên vẻ độc đáo tại buổi trình diễn thời trang.

The accordioned design did not appeal to most social media users.

Thiết kế xếp nếp không thu hút hầu hết người dùng mạng xã hội.

Did the accordioned artwork impress the audience at the gallery?

Có phải tác phẩm nghệ thuật xếp nếp đã gây ấn tượng với khán giả tại triển lãm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accordioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accordioned

Không có idiom phù hợp