Bản dịch của từ Accordioned trong tiếng Việt
Accordioned

Accordioned (Adjective)
Gấp, xếp hoặc thu gọn để giống với ống thổi của đàn xếp; có hình dạng hoặc hình dáng giống như ống thổi của đàn accordion.
Folded pleated or collapsed so as to resemble the bellows of an accordion having the form or appearance of an accordions bellows.
The accordioned fabric created a unique look at the fashion show.
Chất liệu được xếp nếp tạo nên vẻ độc đáo tại buổi trình diễn thời trang.
The accordioned design did not appeal to most social media users.
Thiết kế xếp nếp không thu hút hầu hết người dùng mạng xã hội.
Did the accordioned artwork impress the audience at the gallery?
Có phải tác phẩm nghệ thuật xếp nếp đã gây ấn tượng với khán giả tại triển lãm?
Từ "accordioned" là hình thức quá khứ của động từ "accordion", có nguồn gốc từ nhạc cụ accordion. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó mô tả hành động biến đổi hoặc thu hẹp một cái gì đó thành hình dáng như accordion, thường là trong thiết kế hoặc lập trình (như trong giao diện người dùng). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể một chút khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "accordioned" bắt nguồn từ danh từ "accordion", có nguồn gốc từ tiếng Đức "Akkordeon", ám chỉ đến nhạc cụ phím được phát triển vào khoảng thế kỷ 19. Từ "accordion" lại có nguồn gốc từ động từ Latin "accordare", nghĩa là "hòa hợp" hoặc "đồng cảm". Sự chuyển đổi từ công cụ âm nhạc thành tính từ "accordioned" phản ánh việc cấu trúc, gập lại hoặc tổ chức một cách hợp lý, mang ý nghĩa về sự hòa quyện và đồng nhất trong bối cảnh hiện đại.
Từ "accordioned" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái mà một vật thể bị gập lại theo kiểu accordion, thường liên quan đến thiết kế hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật về nhạc cụ hoặc trong mô tả các sản phẩm có thiết kế tương tự. Tần suất xuất hiện của từ này thường thấp và giới hạn trong một số lĩnh vực cụ thể.