Bản dịch của từ Accost trong tiếng Việt
Accost
Accost (Verb)
Tiếp cận và đề cập đến (ai đó) một cách táo bạo hoặc hung hăng.
Approach and address (someone) boldly or aggressively.
The stranger accosted Sarah on the street, demanding money.
Người lạ đã đối diện với Sarah trên đường, yêu cầu tiền.
The man was arrested for accosting people in the park.
Người đàn ông bị bắt vì đã quấy rối người dân trong công viên.
She felt uncomfortable when a stranger accosted her at the party.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi một người lạ đối diện với cô ấy tại bữa tiệc.
Dạng động từ của Accost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accosting |
Họ từ
Từ "accost" có nghĩa là tiếp cận hoặc nói chuyện trực tiếp với ai đó, thường là một cách đột ngột hoặc không mong đợi. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh mô tả hành động hỏi thăm hoặc thách thức một người nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accost" giữ nguyên hình thức và nghĩa của nó, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh xã hội hoặc hoàn cảnh giao tiếp. Hành động accost thường mang sắc thái tiêu cực trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "accost" xuất phát từ tiếng Latin "accostare", có nghĩa là "tiếp cận" hoặc "đứng bên cạnh". Bản chất từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "costa" (bờ, cạnh). Trong tiếng Anh, từ này ban đầu mang nghĩa chỉ việc tiếp cận một cách bình thường, nhưng theo thời gian, "accost" đã phát triển nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động tiếp cận ai đó với sự xâm phạm hoặc thái độ xấu. Sự thay đổi này phản ánh các khía cạnh xã hội trong hành vi giao tiếp.
Từ "accost" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tác xã hội, đặc biệt là trong các bài nói để miêu tả hành vi tiếp cận một cách bất ngờ hoặc không mong đợi. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc mô tả sự xô xát trong các bối cảnh xã hội, như khi một người bất ngờ trò chuyện với người lạ trong một không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp