Bản dịch của từ Accountability trong tiếng Việt
Accountability
Accountability (Noun)
Sự xác định rõ ràng về trách nhiệm của một người đối với một việc gì đó và áp đặt hậu quả.
An open determination of one's responsibility for something and imposition of consequences.
In society, accountability is crucial for trust and transparency.
Trong xã hội, sự chịu trách nhiệm quan trọng cho niềm tin và minh bạch.
The lack of accountability can lead to corruption and inefficiency.
Sự thiếu trách nhiệm có thể dẫn đến tham nhũng và không hiệu quả.
Governments should prioritize accountability in their decision-making processes.
Chính phủ nên ưu tiên sự chịu trách nhiệm trong quyết định của họ.
Tình trạng chịu trách nhiệm; trách nhiệm được yêu cầu giải trình hoặc giải thích; trách nhiệm phải chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó.
The state of being accountable; liability to be called on to render an account or give an explanation; liability to be held responsible or answerable for something.
Social workers have a high level of accountability in their roles.
Các nhân viên xã hội có mức độ trách nhiệm cao trong vai trò của họ.
Accountability is crucial in community projects to ensure transparency and trust.
Trách nhiệm là rất quan trọng trong các dự án cộng đồng để đảm bảo sự minh bạch và niềm tin.
The organization's accountability to donors is essential for sustainable funding.
Trách nhiệm của tổ chức đối với các nhà tài trợ là quan trọng cho nguồn tài trợ bền vững.
Sự chấp nhận một cách thiện chí về trách nhiệm của mình đối với điều gì đó và hậu quả của nó.
Good-faith acceptance of one's responsibility for something and of its consequences.
Accountability in community service is crucial for societal progress.
Trách nhiệm trong dịch vụ cộng đồng là quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Transparency promotes accountability in government actions and decision-making processes.
Sự minh bạch thúc đẩy trách nhiệm trong các hành động chính phủ và quyết định.
Accountability fosters trust among citizens and public institutions, enhancing cooperation.
Trách nhiệm tạo ra niềm tin giữa công dân và các cơ quan công cộng, tăng cường sự hợp tác.
Dạng danh từ của Accountability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accountability | Accountabilities |
Kết hợp từ của Accountability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct accountability Trách nhiệm trực tiếp | The community has direct accountability for local environmental issues. Cộng đồng có trách nhiệm trực tiếp đối với các vấn đề môi trường địa phương. |
Local accountability Trách nhiệm địa phương | Local accountability improves community trust in city projects like parks. Trách nhiệm địa phương cải thiện niềm tin của cộng đồng vào các dự án thành phố như công viên. |
Corporate accountability Trách nhiệm của doanh nghiệp | Corporate accountability is crucial for building trust in social enterprises. Trách nhiệm của doanh nghiệp rất quan trọng để xây dựng niềm tin trong các doanh nghiệp xã hội. |
Parliamentary accountability Trách nhiệm giải trình của quốc hội | Parliamentary accountability ensures the government answers to citizens' needs. Trách nhiệm giải trình của quốc hội đảm bảo chính phủ đáp ứng nhu cầu công dân. |
Financial accountability Trách nhiệm tài chính | Financial accountability is crucial for social organizations like habitat for humanity. Trách nhiệm tài chính rất quan trọng đối với các tổ chức xã hội như habitat for humanity. |
Họ từ
Từ "accountability" mang nghĩa là trách nhiệm, đặc biệt trong việc giải trình hành động và quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /əˌkaʊntəˈbɪlɪti/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm và khả năng giải thích các hành động của mình trước người khác.
Từ "accountability" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này chuyển thành "account" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "báo cáo" hoặc "tường trình". Sự phát triển của từ này phản ánh trách nhiệm của cá nhân trong việc giải thích hành động của mình, nhằm đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong các mối quan hệ xã hội và tổ chức. "Accountability" hiện nay nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm trong công việc và đời sống cá nhân.
Từ "accountability" xuất hiện với tần suất cao trong các phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh thường bàn luận về trách nhiệm xã hội và cá nhân. Trong Reading và Listening, từ này cũng có mặt trong các bài viết liên quan đến chính trị, kinh tế hoặc giáo dục, nhấn mạnh vai trò của sự giải trình trong quản lý và hành động. "Accountability" thường được sử dụng trong các bối cảnh như quản lý tổ chức, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp