Bản dịch của từ Accountable plan trong tiếng Việt

Accountable plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accountable plan (Noun)

əkˈaʊntəbəl plˈæn
əkˈaʊntəbəl plˈæn
01

Một loại kế hoạch hoàn trả cho nhân viên đáp ứng các hướng dẫn irs cụ thể và cho phép hoàn trả miễn thuế cho chi phí kinh doanh.

A type of employee reimbursement plan that meets specific irs guidelines and allows for tax-free reimbursements of business expenses.

Ví dụ

The company adopted an accountable plan for employee travel expenses last year.

Công ty đã áp dụng một kế hoạch có trách nhiệm cho chi phí đi lại của nhân viên năm ngoái.

Many employees do not understand the accountable plan's requirements and benefits.

Nhiều nhân viên không hiểu các yêu cầu và lợi ích của kế hoạch có trách nhiệm.

Is the accountable plan suitable for all types of business expenses?

Kế hoạch có trách nhiệm có phù hợp cho tất cả các loại chi phí kinh doanh không?

02

Một kế hoạch yêu cầu người tham gia cung cấp tài liệu cho các chi phí để nhận hoàn trả.

A plan that requires participants to provide documentation for expenses in order to receive reimbursements.

Ví dụ

The organization implemented an accountable plan for all social event expenses.

Tổ chức đã thực hiện một kế hoạch có trách nhiệm cho tất cả chi phí sự kiện xã hội.

They did not follow the accountable plan during the charity fundraiser.

Họ đã không tuân theo kế hoạch có trách nhiệm trong buổi gây quỹ từ thiện.

Is the accountable plan necessary for the upcoming community festival?

Kế hoạch có trách nhiệm có cần thiết cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?

03

Một thỏa thuận tài chính thiết kế để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong việc quản lý quỹ.

A financial arrangement designed to ensure transparency and responsibility in managing funds.

Ví dụ

The nonprofit organization created an accountable plan for funding community projects.

Tổ chức phi lợi nhuận đã tạo ra một kế hoạch có trách nhiệm cho các dự án cộng đồng.

Many groups do not use an accountable plan for their donations.

Nhiều nhóm không sử dụng kế hoạch có trách nhiệm cho các khoản quyên góp của họ.

Is the city council following an accountable plan for social programs?

Hội đồng thành phố có đang theo dõi một kế hoạch có trách nhiệm cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accountable plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accountable plan

Không có idiom phù hợp