Bản dịch của từ Accounted trong tiếng Việt
Accounted

Accounted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tài khoản.
Simple past and past participle of account.
She accounted for all the expenses in her report.
Cô ấy đã tính toán tất cả các chi phí trong báo cáo của mình.
He didn't account for the decrease in social media engagement.
Anh ấy không tính đến sự giảm sút trong tương tác trên mạng xã hội.
Did they account for the cultural differences in their presentation?
Họ đã tính đến sự khác biệt văn hóa trong bài thuyết trình của họ chưa?
Dạng động từ của Accounted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Account |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accounting |
Họ từ
Từ "accounted" là quá khứ phân từ của động từ "account", có nghĩa là ghi nhận, xem xét hoặc tính toán. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc báo cáo để chỉ việc tính toán một yếu tố nào đó trong tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức.
Từ "accounted" có nguồn gốc từ động từ Latin "accomptare", nghĩa là "tính toán" hay "đếm". Qua thời gian, "accomptare" đã phát triển thành "to account" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến báo cáo, giải thích hoặc xem xét một tình huống. Hiện tại, "accounted" thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc ghi nhận một sự việc nào đó, thường trong bối cảnh tài chính hoặc phân tích dữ liệu, phản ánh tính chính xác và trách nhiệm trong việc quản lý thông tin.
Từ "accounted" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự tính toán hoặc giải thích về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu, hoặc các bài nghiên cứu, với nghĩa là "được tính đến" hoặc "được xem là". Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



