Bản dịch của từ Accounted for trong tiếng Việt
Accounted for

Accounted for (Verb)
Many social issues are accounted for in the latest government report.
Nhiều vấn đề xã hội được xem xét trong báo cáo chính phủ mới nhất.
The survey did not account for low-income families' needs.
Khảo sát không xem xét nhu cầu của các gia đình có thu nhập thấp.
Are all social factors accounted for in your research findings?
Tất cả các yếu tố xã hội có được xem xét trong kết quả nghiên cứu của bạn không?
Accounted for (Adjective)
In the report, all expenses were accounted for and documented clearly.
Trong báo cáo, tất cả chi phí đã được ghi nhận và tài liệu rõ ràng.
Not all donations were accounted for in the charity's financial statement.
Không phải tất cả các khoản quyên góp đã được ghi nhận trong báo cáo tài chính của tổ chức từ thiện.
Were all community services accounted for in the city's budget report?
Tất cả các dịch vụ cộng đồng có được ghi nhận trong báo cáo ngân sách của thành phố không?
Cụm từ "accounted for" có nghĩa là có mặt, được tính toán hoặc được giải thích. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê và báo cáo, chẳng hạn như khi đề cập đến số lượng hoặc tình trạng của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "accounted for" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong một số trường hợp.
Cụm từ "accounted for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "account", bắt nguồn từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc ghi chép và báo cáo thông tin thành khái niệm xác định sự tồn tại hoặc hiện diện của một đối tượng trong một bối cảnh nhất định. Ngày nay, "accounted for" thường được sử dụng để chỉ việc tính toán, giải thích hoặc làm rõ về một sự việc, hiện tượng nào đó trong các lĩnh vực như tài chính hoặc quản lý.
Cụm từ "accounted for" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm này thường liên quan đến việc phân tích và báo cáo số liệu thống kê hoặc dữ liệu, cho thấy tỷ lệ hoặc phần trăm một yếu tố nào đó trong một tổng thể. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm hoặc nguyên nhân. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính hoặc nghiên cứu để chỉ rõ sự đóng góp của một phần trong tổng thể, thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



