ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Đăng nhập
Bản dịch của từ Accounting cycle trong tiếng Việt
Accounting cycle
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Accounting cycle
(
Noun
)
əkˈaʊntɨŋ sˈaɪkəl
əkˈaʊntɨŋ sˈaɪkəl
AI
Tập phát âm