Bản dịch của từ Accounting cycle trong tiếng Việt

Accounting cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounting cycle(Noun)

əkˈaʊntɨŋ sˈaɪkəl
əkˈaʊntɨŋ sˈaɪkəl