Bản dịch của từ Accounting standard trong tiếng Việt
Accounting standard

Accounting standard (Noun)
Các quy tắc điều chỉnh báo cáo tài chính của các thực thể để đảm bảo sự nhất quán và minh bạch trong các báo cáo tài chính.
Rules that govern the financial reporting of entities to ensure consistency and transparency in financial statements.
Các tiêu chuẩn được thiết lập bởi các tổ chức như hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (iasb) quy định cách các giao dịch kế toán nên được báo cáo.
Standards established by organizations such as the international accounting standards board (iasb) that dictate how accounting transactions should be reported.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp